Winston Churchill: Người Thủ tướng Kiên cường Dẫn dắt Anh Quốc Qua Thế chiến II

Thông Tin Cơ Bản

Thông tin Model có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng kiểm tra với chúng tôi để có thông tin cập nhật mới nhất.

Liên hệ: 
Hotline: 0899991131 (zalo hoặc phone)
Email: [email protected]

Winston Leonard Spencer Churchill là một trong những nhân vật chính trị vĩ đại nhất thế kỷ 20, người đã dẫn dắt Vương quốc Anh và Đế chế Anh qua giai đoạn đen tối nhất của Thế chiến II. Ông không chỉ là một chính trị gia tài ba mà còn là một nhà văn, họa sĩ, và là người đoạt giải Nobel Văn học. Bài viết này sẽ khám phá cuộc đời, sự nghiệp chính trị và di sản của Winston Churchill – người đàn ông đã trở thành biểu tượng của tinh thần kiên cường của nước Anh trong thời kỳ chiến tranh.

Thời niên thiếu và những năm đầu đời

Winston Leonard Spencer Churchill sinh ngày 30 tháng 11 năm 1874 tại Cung điện Blenheim, Oxfordshire, Anh. Ông là con trai của Lord Randolph Churchill, một chính trị gia thuộc đảng Bảo thủ, và Jennie Jerome, một phụ nữ Mỹ gốc Brooklyn. Xuất thân từ gia đình quý tộc Marlborough danh giá, Churchill được thừa hưởng truyền thống chính trị và quân sự từ gia đình.

Thời thơ ấu của Churchill không hẳn là hạnh phúc. Ông ít được cha mẹ quan tâm – một hiện tượng không hiếm trong các gia đình thượng lưu thời Victoria. Churchill được gửi đến trường nội trú từ rất sớm. Tại trường St. George ở Ascot và sau đó là trường Harrow, ông không phải là học sinh xuất sắc. Ông gặp khó khăn với môn toán và tiếng Latin, nhưng lại thể hiện khả năng đặc biệt trong môn tiếng Anh và lịch sử.

Sau khi tốt nghiệp Harrow, Churchill thi vào Học viện Quân sự Hoàng gia Sandhurst. Phải mất đến lần thứ ba ông mới trúng tuyển, nhưng khi đã vào được, ông tốt nghiệp với thành tích xuất sắc trong môn chiến thuật quân sự và kỵ binh.

Sự nghiệp quân sự và báo chí

Năm 1895, Churchill được bổ nhiệm vào Trung đoàn Kỵ binh số 4, và bắt đầu sự nghiệp quân sự của mình. Ông đã tham gia vào nhiều chiến dịch quân sự của Đế quốc Anh, bao gồm:

    • Chiến dịch ở Cuba (1895) – nơi ông làm phóng viên chiến trường
    • Chiến dịch ở Tây Bắc Ấn Độ (nay là Pakistan) (1897)
    • Chiến dịch Sudan (1898) – tham gia trận Omdurman
    • Chiến tranh Boer ở Nam Phi (1899-1900)

Trong Chiến tranh Boer, Churchill bị bắt làm tù binh sau khi đoàn tàu quân sự ông đang đi bị phục kích. Câu chuyện về việc ông trốn thoát khỏi trại giam và hành trình 300 dặm đến vùng đất an toàn đã làm nên tên tuổi của ông trên toàn quốc. Churchill đã khéo léo kết hợp sự nghiệp quân sự với công việc phóng viên chiến trường, viết bài cho nhiều tờ báo lớn ở London. Những bài viết này sau đó được xuất bản thành sách, mang lại cho ông cả danh tiếng lẫn thu nhập đáng kể.

Bước vào chính trường

Năm 1900, ở tuổi 25, Churchill được bầu vào Quốc hội với tư cách là thành viên đảng Bảo thủ đại diện cho Oldham. Tuy nhiên, năm 1904, ông gây chấn động khi chuyển sang đảng Tự do vì bất đồng với đảng Bảo thủ về vấn đề thuế quan bảo hộ. Đây là bước ngoặt đầu tiên trong sự nghiệp chính trị đầy biến động của ông.

Dưới chính phủ Tự do, Churchill nhanh chóng thăng tiến. Năm 1908, ở tuổi 33, ông được bổ nhiệm vào Nội các với chức vụ Chủ tịch Hội đồng Thương mại. Sau đó, ông giữ chức Bộ trưởng Nội vụ (1910-1911) và Bộ trưởng Hải quân (1911-1915). Trong vai trò Bộ trưởng Hải quân, Churchill đã hiện đại hóa Hải quân Hoàng gia, chuyển đổi từ tàu chiến chạy than sang dầu và tăng cường sức mạnh hải quân của Anh trước Thế chiến I.

Thất bại và sự trở lại

Chiến dịch Gallipoli thất bại trong Thế chiến I (1915) đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của Churchill. Mặc dù ông không phải là người duy nhất chịu trách nhiệm, nhưng với tư cách là Bộ trưởng Hải quân, ông phải từ chức và rời khỏi chính phủ. Đây là thời kỳ mà Churchill sau này gọi là “Những năm hoang dã” của mình.

Không nản lòng, Churchill gia nhập quân đội và chỉ huy một tiểu đoàn ở Mặt trận phía Tây. Năm 1917, dưới thời Thủ tướng Lloyd George, ông trở lại chính phủ với tư cách là Bộ trưởng Đạn dược, và sau đó là Bộ trưởng Chiến tranh và Không quân (1919-1921).

Những năm 1920, Churchill giữ chức Bộ trưởng Thuộc địa và sau đó là Bộ trưởng Tài chính (1924-1929). Với tư cách là Bộ trưởng Tài chính, quyết định của ông đưa nước Anh trở lại bản vị vàng đã bị chỉ trích nặng nề bởi các nhà kinh tế như John Maynard Keynes.

Sau thất bại của đảng Bảo thủ trong cuộc bầu cử năm 1929, Churchill một lần nữa rời khỏi chính phủ. Trong thập niên 1930, ông trở thành tiếng nói cô độc cảnh báo về mối đe dọa từ Đức Quốc xã. Trong khi nhiều chính trị gia ủng hộ chính sách xoa dịu Hitler, Churchill kiên quyết phản đối, cảnh báo về sự nguy hiểm của việc để Đức tái vũ trang. Thời kỳ này, ông tập trung vào việc viết sách, bao gồm bộ tiểu sử về tổ tiên của mình, Công tước Marlborough, và bộ lịch sử “Thế giới Anh ngữ”.

Thủ tướng thời chiến

Khi Thế chiến II bùng nổ vào tháng 9 năm 1939, Churchill được mời trở lại Nội các với tư cách là Bộ trưởng Hải quân. Sau thất bại của chiến dịch Na Uy và sự sụp đổ của niềm tin vào khả năng lãnh đạo của Thủ tướng Neville Chamberlain, Churchill được bổ nhiệm làm Thủ tướng vào ngày 10 tháng 5 năm 1940 – cùng ngày Hitler bắt đầu cuộc tấn công vào Tây Âu.

Trong bài phát biểu đầu tiên trước Hạ viện với tư cách là Thủ tướng, Churchill đã nói những lời bất hủ: “Tôi không có gì để cống hiến ngoài máu, lao động, nước mắt và mồ hôi.” Đây là khởi đầu cho một loạt những bài phát biểu truyền cảm hứng đã nâng cao tinh thần của người dân Anh trong những ngày đen tối nhất của chiến tranh.

Vai trò lãnh đạo của Churchill trong Thế chiến II thể hiện ở nhiều khía cạnh:

Tinh thần kiên cường trong Trận chiến nước Anh

Sau khi Pháp thất thủ vào tháng 6 năm 1940, Anh đứng một mình chống lại Đức Quốc xã. Trong khi một số chính trị gia cân nhắc đàm phán hòa bình với Hitler, Churchill kiên quyết từ chối. Bài phát biểu nổi tiếng của ông vào ngày 4 tháng 6 năm 1940 đã trở thành biểu tượng của tinh thần kháng chiến:

“Chúng ta sẽ chiến đấu trên bãi biển, chúng ta sẽ chiến đấu tại những bãi đáp, chúng ta sẽ chiến đấu trên cánh đồng và trên đường phố, chúng ta sẽ chiến đấu trên những ngọn đồi; chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng.”

Trong Trận chiến nước Anh, khi Không quân Hoàng gia (RAF) chiến đấu để bảo vệ bầu trời Anh khỏi Không quân Đức (Luftwaffe), Churchill đã tôn vinh các phi công với câu nói bất hủ: “Chưa bao giờ trong lĩnh vực xung đột của con người, mà có quá nhiều người mắc nợ quá nhiều đối với quá ít người.”

Xây dựng liên minh quốc tế

Churchill nhận thức rõ rằng Anh không thể đánh bại Đức một mình. Ông đã nỗ lực không mệt mỏi để xây dựng liên minh quốc tế, đặc biệt là với Hoa Kỳ. Mối quan hệ cá nhân của ông với Tổng thống Franklin D. Roosevelt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hỗ trợ của Mỹ thông qua chương trình Cho mượn-Cho thuê trước khi Mỹ chính thức tham chiến vào tháng 12 năm 1941.

Sau khi Liên Xô bị Đức tấn công vào tháng 6 năm 1941, Churchill, mặc dù là người chống cộng sản kiên quyết, đã nhanh chóng đề nghị liên minh với Stalin. Ông nói: “Nếu Hitler xâm lược địa ngục, tôi ít nhất cũng sẽ đề cập tích cực về quỷ Satan trong Hạ viện.”

Churchill đã tham gia nhiều hội nghị quan trọng với Roosevelt và Stalin, bao gồm Hội nghị Tehran (1943), Hội nghị Yalta và Hội nghị Potsdam (1945), nơi các nhà lãnh đạo Đồng minh thảo luận về chiến lược chiến tranh và kế hoạch hậu chiến.

Lãnh đạo chiến lược

Churchill tham gia sâu vào việc hoạch định chiến lược quân sự. Ông thường xuyên can thiệp vào các quyết định quân sự, đôi khi gây ra xung đột với các tướng lĩnh. Ông ủng hộ mạnh mẽ chiến dịch Bắc Phi và sau đó là chiến dịch Ý, được gọi là “bụng mềm” của châu Âu do Trục.

Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lên kế hoạch cho Ngày D – cuộc đổ bộ của Đồng minh vào Normandy vào tháng 6 năm 1944. Churchill ban đầu lo ngại về chiến dịch này, nhớ lại thất bại của Gallipoli, nhưng cuối cùng đã ủng hộ kế hoạch.

Hậu chiến và những năm cuối đời

Mặc dù được ca ngợi vì vai trò lãnh đạo thời chiến, Churchill và đảng Bảo thủ đã bất ngờ thất bại trong cuộc tổng tuyển cử tháng 7 năm 1945. Người dân Anh, mặc dù ngưỡng mộ Churchill, đã bỏ phiếu cho đảng Lao động của Clement Attlee với lời hứa về cải cách xã hội và nhà nước phúc lợi.

Churchill trở thành lãnh đạo đối lập. Trong bài phát biểu nổi tiếng tại Fulton, Missouri năm 1946, ông đã đưa ra thuật ngữ “Bức màn sắt” để mô tả sự phân chia châu Âu do Liên Xô áp đặt, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh.

Năm 1951, ở tuổi 76, Churchill một lần nữa trở thành Thủ tướng khi đảng Bảo thủ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Nhiệm kỳ thứ hai của ông (1951-1955) ít thành công hơn so với thời kỳ chiến tranh. Ông phải đối mặt với các vấn đề kinh tế hậu chiến, sự suy giảm của Đế chế Anh, và sức khỏe cá nhân suy yếu. Năm 1953, ông được phong tước Hiệp sĩ và được trao giải Nobel Văn học cho các tác phẩm lịch sử và hùng biện của mình.

Churchill từ chức Thủ tướng vào tháng 4 năm 1955 nhưng vẫn là thành viên Quốc hội cho đến năm 1964. Ông qua đời vào ngày 24 tháng 1 năm 1965, ở tuổi 90, và được tổ chức quốc tang – một vinh dự hiếm hoi dành cho một công dân không phải thành viên hoàng gia.

Di sản và tầm ảnh hưởng

Winston Churchill để lại di sản to lớn trong lịch sử thế giới. Ông được coi là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất thời chiến, người đã truyền cảm hứng cho một quốc gia trong thời khắc đen tối nhất của họ. Khả năng hùng biện của ông đã trở thành huyền thoại, và những bài phát biểu của ông vẫn được nghiên cứu và trích dẫn rộng rãi.

Là một nhà văn, Churchill đã xuất bản hơn 40 cuốn sách, bao gồm bộ sách sáu tập “Thế chiến thứ hai” và “Lịch sử các dân tộc nói tiếng Anh” bốn tập. Ông cũng là một họa sĩ tài năng, với hơn 500 bức tranh được tạo ra trong suốt cuộc đời.

Tuy nhiên, di sản của Churchill cũng gây tranh cãi. Quan điểm của ông về đế quốc, chủng tộc và các vấn đề xã hội phản ánh thời đại của ông và đã bị chỉ trích trong thời hiện đại. Vai trò của ông trong nạn đói Bengal năm 1943 và thái độ đối với phong trào độc lập Ấn Độ đặc biệt gây tranh cãi.

Mặc dù vậy, Churchill vẫn được nhiều người coi là “Người Anh vĩ đại nhất mọi thời đại” trong một cuộc thăm dò của BBC năm 2002. Các bức tượng, tòa nhà, quảng trường và thậm chí cả một đơn vị tiền tệ của Anh đều mang tên ông. Tại London, Bảo tàng và Văn phòng Nội các Chiến tranh Churchill thu hút hàng nghìn khách tham quan mỗi năm.

Những câu nói nổi tiếng

Churchill nổi tiếng với tài hùng biện và khả năng sử dụng ngôn từ. Dưới đây là một số câu nói nổi tiếng nhất của ông:

    • “Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: chính lòng can đảm để tiếp tục mới quan trọng.”
    • “Thái độ là một điều nhỏ tạo nên sự khác biệt lớn.”
    • “Một người lạc quan thấy cơ hội trong mọi khó khăn; một người bi quan thấy khó khăn trong mọi cơ hội.”
    • “Nếu bạn đang đi qua địa ngục, hãy tiếp tục đi.”
    • “Tôi luôn sẵn sàng học hỏi, nhưng tôi không phải lúc nào cũng thích được dạy dỗ.”
    • “Chúng ta định hình tòa nhà của mình; sau đó chúng định hình chúng ta.”
    • “Chủ nghĩa tư bản là sự phân phối không đồng đều của cải; chủ nghĩa xã hội là sự phân phối đồng đều của đói nghèo.”

Kết luận

Winston Churchill là một nhân vật phức tạp và đa diện trong lịch sử thế giới. Từ một sĩ quan quân đội trẻ tuổi đến Thủ tướng thời chiến, từ một nhà văn tài năng đến một họa sĩ đam mê, cuộc đời ông là minh chứng cho sự kiên trì và khả năng vượt qua nghịch cảnh. Trong thời khắc đen tối nhất của lịch sử Anh, Churchill đã đứng lên với lòng can đảm và quyết tâm không lay chuyển, truyền cảm hứng cho một quốc gia chống lại sự áp đảo dường như không thể vượt qua.

Di sản của ông vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chính trị, ngoại giao và văn hóa đại chúng. Câu chuyện về Churchill nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của lãnh đạo, tầm quan trọng của sự kiên cường, và tác động lâu dài mà một cá nhân có thể tạo ra trong dòng chảy lịch sử. Như chính Churchill đã viết: “Lịch sử sẽ đối xử tốt với tôi, vì tôi dự định sẽ viết nó.” Và quả thật, ông đã viết nên một chương không thể xóa nhòa trong lịch sử thế giới.