Tôn Quyền – Vị Quân Vương Kiên Cường Của Đông Ngô

Thông Tin Cơ Bản

Thông tin Model có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng kiểm tra với chúng tôi để có thông tin cập nhật mới nhất.

Liên hệ: 
Hotline: 0899991131 (zalo hoặc phone)
Email: [email protected]

Tôn Quyền (182-252), tự Trung Mô, là một trong những nhân vật lịch sử nổi bật thời Tam Quốc, người sáng lập và là hoàng đế đầu tiên của nước Đông Ngô. Sinh ra trong một gia đình có truyền thống quân sự, Tôn Quyền đã kế thừa sự nghiệp từ cha và anh trai, xây dựng vùng Giang Đông thành một thế lực hùng mạnh, đối trọng với Tào Ngụy ở phương Bắc và Thục Hán ở phương Tây. Với tài năng quân sự và chính trị xuất chúng, ông đã trị vì Đông Ngô trong hơn 50 năm, tạo nên một triều đại thịnh vượng ở miền Nam Trung Hoa. Bài viết này sẽ khám phá cuộc đời, sự nghiệp và những đóng góp quan trọng của Tôn Quyền trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Trung Hoa cổ đại.

Xuất thân và những năm đầu nắm quyền

Tôn Quyền sinh năm 182 tại Phú Xuân, quận Ngô (nay thuộc tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), trong một gia đình có truyền thống quân sự. Cha ông là Tôn Kiên, một tướng lĩnh nổi tiếng thời cuối Đông Hán, người từng tham gia chiến dịch chống lại quân Khăn Vàng và sau đó trở thành một trong những thế lực quân sự độc lập. Mẹ ông là Ngô thị, một người phụ nữ thông minh và có tầm nhìn xa.

Sau khi Tôn Kiên qua đời vào năm 191, anh trai của Tôn Quyền là Tôn Sách đã kế thừa binh quyền và tiếp tục mở rộng lãnh thổ ở vùng Giang Đông. Dưới sự lãnh đạo của Tôn Sách, thế lực của gia tộc họ Tôn ngày càng lớn mạnh. Tôn Quyền từ nhỏ đã bộc lộ tài năng và bản lĩnh phi thường. Theo ghi chép trong Tam Quốc Chí, ông có “mắt to như viên ngọc, râu dài và dáng vẻ uy nghiêm như hổ”.

Năm 200, khi Tôn Sách bị ám sát, Tôn Quyền mới 18 tuổi đã kế thừa binh quyền. Ban đầu, nhiều tướng lĩnh và quân sĩ nghi ngờ khả năng lãnh đạo của ông vì tuổi còn trẻ. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của mẹ và những mưu sĩ tài ba như Trương Chiêu, Chu Du, Tôn Quyền nhanh chóng củng cố quyền lực và chứng minh tài năng của mình. Ông đã xử lý khéo léo các mối quan hệ với các tướng lĩnh cũ, vừa tôn trọng họ vừa thể hiện quyết tâm và tầm nhìn của mình.

Trong những năm đầu nắm quyền, Tôn Quyền tập trung vào việc củng cố vùng Giang Đông, phát triển kinh tế và xây dựng lực lượng quân sự. Ông thực hiện chính sách “tuyển hiền dụng năng”, thu hút nhiều nhân tài về phò tá. Nhờ đó, Đông Ngô đã quy tụ được một đội ngũ mưu sĩ và tướng lĩnh xuất sắc như Lỗ Túc, Lã Mông, Cam Ninh, Trình Phổ, và sau này có thêm Lục Tốn, Gia Cát Cẩn.

Chiến công hiển hách và sự nghiệp mở mang bờ cõi

Chiến công nổi bật nhất trong sự nghiệp của Tôn Quyền chính là trận Xích Bích năm 208, khi ông liên minh với Lưu Bị đánh bại đội quân hùng mạnh của Tào Tháo. Trước đó, khi Tào Tháo đem đại quân nam chinh, nhiều mưu sĩ khuyên Tôn Quyền nên đầu hàng để bảo toàn lực lượng. Tuy nhiên, dưới sự thuyết phục của Lỗ Túc và Chu Du, Tôn Quyền đã quyết định chống lại Tào Tháo.

Trận Xích Bích là một trong những trận đánh nổi tiếng nhất trong lịch sử quân sự Trung Hoa, khi liên quân Tôn-Lưu với lực lượng nhỏ hơn nhiều đã đánh bại đội quân hùng mạnh của Tào Tháo bằng chiến thuật hỏa công tài tình. Chiến thắng này không chỉ cứu vãn cơ nghiệp của Tôn Quyền mà còn đặt nền móng cho thế chân vạc Tam Quốc sau này.

Sau trận Xích Bích, Tôn Quyền tiếp tục mở rộng lãnh thổ về phía tây và phía nam. Ông đã chinh phục các vùng đất ở Giao Châu (Bắc Việt Nam ngày nay), Quảng Châu, và các vùng phía nam sông Trường Giang. Dưới sự lãnh đạo của ông, Đông Ngô đã trở thành một thế lực hùng mạnh, kiểm soát toàn bộ vùng Giang Nam và các vùng duyên hải phía đông nam Trung Hoa.

Một chiến công đáng chú ý khác của Tôn Quyền là việc đánh bại Quan Vũ tại Giang Lăng năm 219. Mặc dù việc này đã phá vỡ liên minh Tôn-Lưu, nhưng nó giúp Đông Ngô giành được quyền kiểm soát toàn bộ vùng Kinh Châu, một vùng đất chiến lược quan trọng. Sau đó, Tôn Quyền còn thực hiện nhiều cuộc viễn chinh khác, mở rộng ảnh hưởng của Đông Ngô ra các vùng biển phía đông.

Tài năng chính trị và nghệ thuật cầm quân

Tôn Quyền không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một chính trị gia khôn ngoan. Ông thực hiện chính sách ngoại giao linh hoạt, khi thì liên minh với Lưu Bị chống Tào Tháo, khi thì hòa hoãn với Tào Ngụy để chống Thục Hán. Chiến lược “bắc hòa nam chiến” (hòa hoãn với phương bắc, đánh chiếm phương nam) đã giúp Đông Ngô tồn tại lâu dài trong thế cân bằng Tam Quốc.

Trong nghệ thuật cầm quân, Tôn Quyền có tầm nhìn chiến lược sâu rộng và khả năng đánh giá tình hình chính xác. Ông biết khi nào nên tiến, khi nào nên thoái, và luôn đặt lợi ích lâu dài của quốc gia lên trên hết. Tôn Quyền cũng rất giỏi trong việc sử dụng nhân tài. Ông biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng tướng lĩnh và sắp xếp họ vào những vị trí phù hợp nhất.

Một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Tôn Quyền là sự cởi mở với ý kiến trái chiều. Ông thường lắng nghe lời khuyên từ các mưu sĩ và không ngần ngại thay đổi quyết định nếu thấy cần thiết. Điều này được thể hiện rõ trong quyết định liên minh với Lưu Bị chống Tào Tháo, khi ông đã thay đổi ý định ban đầu là đầu hàng sau khi nghe lời khuyên của Chu Du và Lỗ Túc.

Tôn Quyền cũng rất chú trọng đến việc xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc. Ông cho xây dựng nhiều thành lũy, đồn trại dọc theo biên giới và các vùng chiến lược. Đặc biệt, ông rất coi trọng lực lượng thủy quân, biến Đông Ngô trở thành cường quốc hàng hải thời bấy giờ. Thủy quân Đông Ngô dưới thời Tôn Quyền được xem là mạnh nhất Trung Hoa, giúp bảo vệ hiệu quả vùng Giang Nam và thực hiện các cuộc viễn chinh ra biển.

Xây dựng và phát triển Đông Ngô

Năm 229, sau khi Tào Phi xưng đế lập nên nước Ngụy và Lưu Bị xưng đế lập nên nước Thục, Tôn Quyền cũng chính thức xưng đế, đặt quốc hiệu là Ngô, đóng đô tại Kiến Nghiệp (nay là Nam Kinh). Đây là sự khẳng định chính thức về vị thế ngang hàng của Đông Ngô với hai nước còn lại, hoàn thiện cục diện Tam Quốc.

Dưới sự trị vì của Tôn Quyền, Đông Ngô đã phát triển mạnh mẽ về kinh tế. Ông chú trọng phát triển nông nghiệp, khuyến khích khai hoang lập ấp, xây dựng hệ thống thủy lợi. Đặc biệt, Tôn Quyền rất coi trọng thương mại và hàng hải. Ông cho xây dựng nhiều cảng khẩu, khuyến khích buôn bán với các vùng đất xa xôi như Phù Nam (Campuchia ngày nay), Lâm Ấp (miền Trung Việt Nam), và thậm chí là Nhật Bản.

Về văn hóa, Tôn Quyền là người ham học hỏi và tôn trọng tri thức. Ông thường xuyên đọc sách, thảo luận về lịch sử và chính trị với các mưu sĩ. Dưới sự bảo trợ của ông, nhiều học giả và văn nhân đã đến Đông Ngô, góp phần phát triển văn hóa và giáo dục trong nước. Tôn Quyền cũng cho xây dựng nhiều trường học, thư viện, và khuyến khích việc biên soạn sách vở.

Một trong những đóng góp quan trọng của Tôn Quyền là việc phát triển vùng Giang Nam, vốn trước đó còn tương đối lạc hậu so với vùng Trung Nguyên. Dưới sự lãnh đạo của ông, vùng Giang Nam đã trở thành một trung tâm kinh tế, văn hóa phồn thịnh, đặt nền móng cho sự phát triển của khu vực này trong các triều đại sau này.

Những năm cuối đời và di sản

Những năm cuối đời, Tôn Quyền phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề kế vị. Ban đầu, ông lập con trai trưởng là Tôn Đăng làm thái tử, nhưng Tôn Đăng mất sớm. Sau đó, ông lập con trai thứ là Tôn Lượng, nhưng sau lại phế bỏ và lập con trai thứ tư là Tôn Hạo. Những tranh chấp nội bộ này đã làm suy yếu triều đình Đông Ngô trong những năm cuối thời Tôn Quyền.

Tôn Quyền qua đời vào năm 252, thọ 71 tuổi, sau hơn 50 năm cầm quyền. Ông được truy tôn miếu hiệu là Đại Đế. Sau khi Tôn Quyền mất, Đông Ngô tiếp tục tồn tại thêm 28 năm nữa trước khi bị Tấn diệt vào năm 280, kết thúc thời kỳ Tam Quốc.

Di sản của Tôn Quyền là rất lớn. Ông đã xây dựng Đông Ngô từ một thế lực địa phương thành một quốc gia hùng mạnh, đủ sức đối đầu với các cường quốc khác. Dưới sự lãnh đạo của ông, vùng Giang Nam đã phát triển mạnh mẽ, đặt nền móng cho sự thịnh vượng của khu vực này trong các triều đại sau. Tôn Quyền cũng để lại nhiều bài học quý giá về nghệ thuật lãnh đạo, quân sự và ngoại giao.

Trong văn hóa đại chúng, Tôn Quyền là một nhân vật nổi tiếng, xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, phim ảnh và trò chơi điện tử. Tiểu thuyết “Tam Quốc Diễn Nghĩa” của La Quán Trung đã khắc họa ông như một vị quân vương thông minh, quyết đoán nhưng đôi khi cũng đa nghi và thiếu kiên nhẫn. Hình ảnh của Tôn Quyền trong văn hóa đại chúng thường gắn liền với màu đỏ – màu đặc trưng của Đông Ngô.

Đánh giá về Tôn Quyền trong lịch sử

Trong lịch sử Trung Hoa, Tôn Quyền được đánh giá là một trong những nhà lãnh đạo xuất sắc nhất thời Tam Quốc. Sử gia Trần Thọ trong “Tam Quốc Chí” đã ca ngợi ông là người “thông minh, dũng cảm, có tầm nhìn xa, biết dùng người tài”. Tôn Quyền được xem là người có tài năng toàn diện, vừa giỏi về quân sự, vừa xuất sắc trong chính trị và ngoại giao.

So với hai đối thủ cùng thời là Tào Tháo và Lưu Bị, Tôn Quyền có lẽ không được ca ngợi nhiều bằng trong văn học dân gian. Tuy nhiên, xét về thành tựu thực tế, ông không hề kém cạnh. Trong khi triều đại của Tào Tháo (Tào Ngụy) tồn tại 46 năm và triều đại của Lưu Bị (Thục Hán) chỉ tồn tại 43 năm, thì Đông Ngô dưới sự lãnh đạo của Tôn Quyền và con cháu đã tồn tại 78 năm, lâu nhất trong ba nước thời Tam Quốc.

Một trong những đóng góp lớn nhất của Tôn Quyền là việc phát triển vùng Giang Nam. Trước thời của ông, vùng đất này còn tương đối hoang sơ và kém phát triển so với vùng Trung Nguyên. Nhưng dưới sự lãnh đạo của Tôn Quyền, Giang Nam đã trở thành một vùng đất phồn thịnh, đặt nền móng cho sự phát triển của khu vực này trong các triều đại sau, đặc biệt là thời Nam Triều.

Tôn Quyền cũng được đánh giá cao về khả năng nhìn người và dùng người. Ông đã quy tụ được một đội ngũ tướng lĩnh và mưu sĩ tài ba, nhiều người trong số họ đã trở thành những nhân vật lịch sử nổi tiếng. Phong cách lãnh đạo cởi mở, biết lắng nghe ý kiến trái chiều của ông cũng là một điểm đáng học hỏi.

Kết luận

Tôn Quyền là một nhân vật lịch sử vĩ đại, người đã xây dựng và duy trì nước Đông Ngô trong suốt nửa thế kỷ đầy biến động. Với tài năng quân sự, chính trị và ngoại giao xuất chúng, ông đã biến vùng Giang Đông từ một thế lực địa phương thành một quốc gia hùng mạnh, đủ sức đối đầu với các cường quốc khác trong thời Tam Quốc.

Di sản của Tôn Quyền không chỉ là một triều đại hùng mạnh mà còn là những bài học quý giá về nghệ thuật lãnh đạo, quân sự và ngoại giao. Ông đã chứng minh rằng, với tầm nhìn chiến lược, sự kiên định và khả năng thu phục nhân tâm, một nhà lãnh đạo có thể xây dựng và duy trì một quốc gia hùng mạnh ngay cả trong những thời kỳ đầy biến động.

Hình ảnh của Tôn Quyền – vị quân vương kiên cường của Đông Ngô – sẽ mãi là một biểu tượng của trí tuệ, dũng khí và tầm nhìn chiến lược trong lịch sử Trung Hoa. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho câu nói “Nhân định thắng thiên” – con người với ý chí và trí tuệ có thể vượt qua mọi nghịch cảnh để tạo nên những thành tựu vĩ đại.

 

 

https://koeiw.wordpress.com/files/2008/08/0312.jpg?w=640
https://static.gamehub.vn/img/files/2017/07/20/gamehubvn-dw9-nhan-vat-th-1.jpg