Plato – Triết gia vĩ đại và người sáng lập Học viện Athens

Thông Tin Cơ Bản

Thông tin Model có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng kiểm tra với chúng tôi để có thông tin cập nhật mới nhất.

Liên hệ: 
Hotline: 0899991131 (zalo hoặc phone)
Email: [email protected]

Plato (427-347 TCN) là một trong những triết gia vĩ đại nhất trong lịch sử tư tưởng phương Tây, người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong triết học, chính trị, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác. Là học trò xuất sắc của Socrates và thầy của Aristotle, Plato đã thiết lập nên một hệ thống triết học toàn diện và sáng lập Học viện – trường đại học đầu tiên của thế giới phương Tây.

Cuộc đời và bối cảnh lịch sử

Plato sinh ra trong một gia đình quý tộc Athens vào khoảng năm 427 TCN. Tên thật của ông là Aristocles, nhưng được gọi là “Platon” (tiếng Hy Lạp có nghĩa là “rộng”) có thể vì vai rộng hoặc trán rộng của ông. Thời niên thiếu của Plato diễn ra trong bối cảnh Athens đang trải qua những biến động chính trị sâu sắc, với cuộc Chiến tranh Peloponnese (431-404 TCN) và sự sụp đổ của nền dân chủ Athens.

Xuất thân từ một gia đình có truyền thống chính trị, Plato ban đầu có tham vọng theo đuổi sự nghiệp chính trị. Tuy nhiên, cuộc gặp gỡ với Socrates khi ông khoảng 20 tuổi đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời ông. Socrates, với phương pháp đối thoại và thách thức những giả định được chấp nhận rộng rãi, đã trở thành người thầy và hình mẫu đạo đức cho Plato.

Sự kiện đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời Plato là việc Socrates bị kết án tử hình vào năm 399 TCN với cáo buộc “làm hư hỏng giới trẻ” và “không tôn trọng các vị thần của thành phố”. Cái chết của người thầy đã khiến Plato hoàn toàn thất vọng về chính trị Athens và thúc đẩy ông rời khỏi thành phố để du hành nhiều nơi, bao gồm Ai Cập, Sicily và miền nam Italy, nơi ông tiếp xúc với các trường phái triết học Pythagoras.

Học viện Plato – Trường đại học đầu tiên của phương Tây

Sau khi trở về Athens vào khoảng năm 387 TCN, Plato đã thành lập Học viện (Academia) – được coi là trường đại học đầu tiên của thế giới phương Tây. Học viện được đặt tên theo vị anh hùng Hy Lạp Academus và tọa lạc trong một khu vườn ngoại ô Athens.

Khác với các trường dạy tu từ học thời đó, Học viện của Plato tập trung vào việc nghiên cứu triết học, toán học, thiên văn học và các môn khoa học tự nhiên. Trên cổng vào Học viện có khắc dòng chữ: “Không ai không biết hình học được phép vào đây”, thể hiện tầm quan trọng của toán học trong chương trình giảng dạy.

Học viện không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là một cộng đồng học thuật nơi các học giả cùng nhau tìm kiếm chân lý. Phương pháp giảng dạy chủ yếu là đối thoại và thảo luận, phản ánh phương pháp Socrates mà Plato rất trân trọng. Học viện đã tồn tại gần 900 năm, cho đến khi bị Hoàng đế Byzantine Justinian I đóng cửa vào năm 529 SCN.

Aristotle, một trong những học trò xuất sắc nhất của Plato, đã học tại Học viện trong 20 năm trước khi thành lập trường phái riêng của mình. Nhiều nhà toán học, thiên văn học và triết gia nổi tiếng khác cũng đã học tập và nghiên cứu tại đây.

Tư tưởng triết học của Plato

Thuyết Hình thể (Theory of Forms)

Đóng góp triết học quan trọng nhất của Plato là Thuyết Hình thể (còn gọi là Thuyết Ý niệm). Theo Plato, thế giới vật chất mà chúng ta nhận thức qua giác quan chỉ là bóng mờ của một thực tại cao hơn – thế giới của các Hình thể (Forms) hay Ý niệm (Ideas). Các Hình thể này là những thực thể vĩnh cửu, hoàn hảo và không thay đổi, là nguyên mẫu lý tưởng của mọi vật trong thế giới vật chất.

Ví dụ nổi tiếng nhất về Thuyết Hình thể là “Hang động” (The Cave) được mô tả trong tác phẩm “Cộng hòa”. Plato tưởng tượng một nhóm người bị xiềng xích trong một hang động, chỉ có thể nhìn thấy bóng của các vật thể được chiếu lên tường hang. Họ tin rằng những cái bóng này là thực tại, cho đến khi một người được giải thoát, ra khỏi hang và nhìn thấy thế giới thực. Ẩn dụ này minh họa cho quan điểm của Plato rằng những gì chúng ta nhận thức qua giác quan chỉ là “bóng” của thực tại đích thực.

Thuyết Hình thể không chỉ là một lý thuyết siêu hình học mà còn có ý nghĩa nhận thức luận sâu sắc. Plato cho rằng kiến thức thực sự không phải là về thế giới vật chất luôn thay đổi mà là về các Hình thể bất biến. Vì vậy, việc đạt được tri thức đích thực đòi hỏi vượt qua những giới hạn của cảm giác và sử dụng lý trí để nắm bắt bản chất của các Hình thể.

Lý thuyết về linh hồn

Plato tin rằng linh hồn con người là bất tử và tồn tại trước khi nhập vào thể xác. Trong tác phẩm “Phaedo”, ông lập luận rằng linh hồn thuộc về thế giới của các Hình thể và đã tiếp xúc với chúng trước khi đầu thai. Vì vậy, việc học tập không phải là tiếp thu kiến thức mới mà là “nhớ lại” (anamnesis) những gì linh hồn đã biết.

Trong “Phaedrus” và “Cộng hòa”, Plato mô tả linh hồn gồm ba phần:

    • Lý trí (Reason): Phần cao quý nhất, tìm kiếm chân lý và khôn ngoan
    • Tinh thần (Spirit): Nguồn của lòng can đảm, danh dự và tham vọng
    • Ham muốn (Appetite): Liên quan đến những ham muốn vật chất và thể xác

Theo Plato, một linh hồn hài hòa là khi lý trí kiểm soát được tinh thần và ham muốn. Ông so sánh mối quan hệ này với một người đánh xe ngựa (lý trí) điều khiển hai con ngựa: một con trắng dễ bảo (tinh thần) và một con đen bất trị (ham muốn).

Triết học chính trị

Tác phẩm “Cộng hòa” (Republic) của Plato là một trong những văn bản quan trọng nhất về triết học chính trị trong lịch sử. Trong đó, ông phác họa một nhà nước lý tưởng được cai trị bởi các “triết gia-vương” – những người đã đạt được tri thức về Hình thể của Điều Thiện.

Plato chia xã hội lý tưởng thành ba giai cấp, tương ứng với ba phần của linh hồn:

    • Người cai trị (Guardians): Tương ứng với lý trí, họ là những triết gia được đào tạo bài bản để cai trị nhà nước
    • Chiến binh (Auxiliaries): Tương ứng với tinh thần, họ bảo vệ nhà nước
    • Người sản xuất (Producers): Tương ứng với ham muốn, họ cung cấp nhu cầu vật chất cho xã hội

Plato tin rằng công lý (justice) là khi mỗi giai cấp thực hiện chức năng phù hợp với bản chất của mình, tương tự như một linh hồn hài hòa. Ông cũng đề xuất những cải cách táo bạo như sở hữu chung tài sản và gia đình đối với giai cấp cai trị, và bình đẳng giới trong giáo dục và cơ hội.

Mặc dù mô hình nhà nước của Plato thường bị chỉ trích vì tính chất không tưởng và thiên về chế độ quý tộc, nhưng nó đã đặt nền móng cho nhiều cuộc thảo luận về chính trị lý tưởng trong các thế kỷ tiếp theo.

Phương pháp đối thoại và các tác phẩm

Plato đã viết khoảng 36 cuốn sách, chủ yếu dưới dạng đối thoại – một hình thức văn học độc đáo mà ông đã hoàn thiện. Trong các đối thoại này, Socrates thường xuất hiện như nhân vật chính, đặt câu hỏi và thách thức các giả định của người đối thoại. Phương pháp này, được gọi là “phương pháp Socrates” hay “phép biện chứng”, nhằm đạt đến chân lý thông qua hỏi đáp và phân tích logic.

Các tác phẩm của Plato thường được chia thành ba giai đoạn:

Giai đoạn đầu (Socratic dialogues)

Các đối thoại giai đoạn đầu như “Apology”, “Crito”, “Euthyphro” được cho là phản ánh tư tưởng của Socrates nhiều hơn là của Plato. Chúng thường kết thúc mà không đưa ra kết luận dứt khoát (aporia), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi và thừa nhận sự không biết.

Giai đoạn giữa

Trong giai đoạn này, Plato phát triển lý thuyết riêng của mình, đặc biệt là Thuyết Hình thể. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm “Phaedo”, “Symposium”, “Republic” và “Phaedrus”. Socrates vẫn là nhân vật chính nhưng rõ ràng đang trình bày tư tưởng của Plato.

Giai đoạn cuối

Các đối thoại muộn như “Timaeus”, “Critias”, “Sophist”, “Statesman” và “Laws” thể hiện sự phát triển và đôi khi xem xét lại các lý thuyết trước đó. Trong một số tác phẩm này, Socrates đóng vai trò ít nổi bật hơn hoặc thậm chí vắng mặt.

Một số tác phẩm quan trọng nhất của Plato bao gồm:

    • Cộng hòa (Republic): Tác phẩm vĩ đại nhất của Plato, bàn về công lý, nhà nước lý tưởng và bản chất của thực tại
    • Symposium: Khám phá bản chất của tình yêu thông qua một loạt bài phát biểu tại một bữa tiệc
    • Phaedo: Mô tả những giờ phút cuối cùng của Socrates và lập luận về sự bất tử của linh hồn
    • Timaeus: Trình bày vũ trụ luận của Plato và lý thuyết về sự sáng tạo thế giới
    • Apology: Ghi lại lời biện hộ của Socrates tại phiên tòa xét xử ông
    • Laws: Tác phẩm cuối cùng của Plato, đề xuất một hệ thống pháp luật chi tiết cho một nhà nước lý tưởng

Ảnh hưởng của Plato đến tư tưởng phương Tây

Ảnh hưởng của Plato đối với tư tưởng phương Tây là vô cùng sâu rộng. Nhà toán học và triết gia Alfred North Whitehead từng nói rằng: “Toàn bộ truyền thống triết học phương Tây chỉ là một loạt chú thích cho Plato.” Tuyên bố này, dù có phần cường điệu, nhưng phản ánh tầm ảnh hưởng to lớn của Plato.

Ảnh hưởng đến triết học

Plato đã định hình nhiều lĩnh vực của triết học, từ siêu hình học, nhận thức luận đến đạo đức học và chính trị học. Thuyết Hình thể của ông đã ảnh hưởng đến chủ nghĩa duy thực trong tranh luận về phổ quát (universals) trong triết học trung cổ. Phương pháp biện chứng của ông đã trở thành nền tảng cho nhiều phương pháp triết học sau này.

Neoplatonism, được phát triển bởi Plotinus vào thế kỷ thứ 3 SCN, đã kết hợp tư tưởng của Plato với các yếu tố thần bí và tôn giáo, và có ảnh hưởng lớn đến triết học Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo trong thời kỳ trung cổ.

Ảnh hưởng đến tôn giáo

Tư tưởng của Plato về linh hồn bất tử, thế giới ý niệm và Đấng Tạo Hóa (Demiurge) trong “Timaeus” đã ảnh hưởng sâu sắc đến thần học Kitô giáo. Các nhà thần học như Augustine và Thomas Aquinas đã kết hợp nhiều yếu tố Platonic vào tư tưởng Kitô giáo.

Ảnh hưởng đến khoa học và toán học

Niềm tin của Plato vào trật tự toán học của vũ trụ và tầm quan trọng của hình học đã ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học phương Tây. Nhấn mạnh của ông về tư duy trừu tượng và lý thuyết đã khuyến khích phương pháp khoa học dựa trên mô hình toán học.

Ảnh hưởng đến giáo dục

Mô hình giáo dục của Plato, với sự nhấn mạnh vào phát triển toàn diện cả trí tuệ, thể chất và đạo đức, đã ảnh hưởng đến lý thuyết giáo dục phương Tây trong nhiều thế kỷ. Học viện của ông đã trở thành mẫu hình cho các trường đại học sau này.

Ảnh hưởng đến chính trị

Mặc dù ít ai ủng hộ mô hình nhà nước của Plato một cách nguyên bản, nhưng ý tưởng về một chính phủ được dẫn dắt bởi những người có tri thức và đạo đức đã ảnh hưởng đến nhiều lý thuyết chính trị. Phê bình của ông về dân chủ và các hình thức chính phủ khác vẫn còn được thảo luận trong khoa học chính trị hiện đại.

Kết luận

Plato không chỉ là một trong những triết gia vĩ đại nhất mà còn là một nhà giáo dục, nhà cải cách xã hội và nhà văn tài năng. Thông qua Học viện và các tác phẩm của mình, ông đã truyền lại một di sản trí tuệ phong phú đã định hình tư tưởng phương Tây trong hơn hai thiên niên kỷ.

Những câu hỏi mà Plato đặt ra về bản chất của thực tại, kiến thức, đạo đức và xã hội công bằng vẫn còn sức sống đến ngày nay. Phương pháp đối thoại của ông khuyến khích chúng ta không chỉ tìm kiếm câu trả lời mà còn đặt câu hỏi đúng đắn. Tầm nhìn của ông về một xã hội được dẫn dắt bởi lý trí và công lý vẫn là nguồn cảm hứng cho những người tìm kiếm một thế giới tốt đẹp hơn.

Như nhà triết học Karl Popper đã viết, dù chúng ta có đồng ý hay không đồng ý với Plato, “chúng ta đều là học trò của ông”. Trong một thế giới ngày càng phức tạp và thường xuyên bị chi phối bởi những giá trị vật chất, lời kêu gọi của Plato về việc tìm kiếm chân lý, công lý và cái đẹp vẫn còn nguyên giá trị.