Nelson Mandela: Biểu tượng bất diệt của cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc

Thông Tin Cơ Bản

Thông tin Model có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng kiểm tra với chúng tôi để có thông tin cập nhật mới nhất.

Liên hệ: 
Hotline: 0899991131 (zalo hoặc phone)
Email: [email protected]

Nelson Rolihlahla Mandela – một cái tên đã trở thành biểu tượng toàn cầu cho tự do, công lý và phẩm giá con người. Từ một luật sư trẻ đến nhà hoạt động chính trị, từ tù nhân chính trị đến vị Tổng thống đầu tiên được bầu theo thể chế dân chủ của Nam Phi, cuộc đời của ông là minh chứng cho sức mạnh của lòng kiên trì, sự tha thứ và tinh thần hòa giải.

Thời niên thiếu và những năm đầu đời

Nelson Rolihlahla Mandela sinh ngày 18 tháng 7 năm 1918 tại làng Mvezo, một ngôi làng nhỏ nằm ở Transkei, Nam Phi. Tên “Rolihlahla” trong tiếng Xhosa có nghĩa là “kéo cành cây xuống”, nhưng theo nghĩa bóng là “người gây rắc rối” – một cái tên dường như đã báo trước số phận của ông.

Mandela sinh ra trong hoàng tộc Thembu, một phần của dân tộc Xhosa. Cha ông, Gadla Henry Mphakanyiswa, là cố vấn chính cho người đứng đầu bộ tộc Thembu. Khi cha qua đời, Mandela mới 9 tuổi, và ông được đưa đến sống dưới sự bảo hộ của Jongintaba Dalindyebo, nhiếp chính của bộ tộc Thembu.

Mandela được giáo dục tại trường Wesleyan ở Healdtown và sau đó tại Đại học Fort Hare, nơi ông bắt đầu học luật. Tuy nhiên, ông bị đuổi học vì tham gia vào một cuộc biểu tình sinh viên. Sau đó, ông chuyển đến Johannesburg, hoàn thành bằng cử nhân từ xa tại Đại học Nam Phi và bắt đầu học luật tại Đại học Witwatersrand.

Bước vào con đường đấu tranh chính trị

Năm 1944, Mandela gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC) và cùng với Oliver Tambo thành lập Liên đoàn Thanh niên ANC. Đây là thời điểm đánh dấu sự khởi đầu cho hoạt động chính trị của ông. Năm 1952, ông trở thành chủ tịch Liên đoàn Thanh niên ANC và phó chủ tịch ANC khu vực Transvaal.

Trong những năm 1950, Mandela đóng vai trò quan trọng trong Chiến dịch Bất tuân, một phong trào phản đối hòa bình chống lại các luật phân biệt chủng tộc. Ông và Oliver Tambo cũng mở văn phòng luật đầu tiên do người da đen điều hành ở Nam Phi, cung cấp dịch vụ pháp lý giá rẻ hoặc miễn phí cho nhiều người da đen không có khả năng tiếp cận công lý.

Apartheid – Chế độ phân biệt chủng tộc tại Nam Phi

Để hiểu rõ hơn về cuộc đấu tranh của Nelson Mandela, cần phải hiểu về chế độ apartheid tại Nam Phi. Apartheid (tiếng Afrikaans có nghĩa là “sự phân chia”) là chính sách phân biệt chủng tộc được chính thức hóa bởi chính phủ Nam Phi từ năm 1948 đến 1994.

Dưới chế độ apartheid, người dân Nam Phi được phân loại theo chủng tộc thành bốn nhóm chính: Da trắng, Da đen, Người da màu (mixed-race), và Người Á châu (chủ yếu là người Ấn Độ). Luật pháp quy định nơi mỗi nhóm có thể sống, làm việc, đi học và thậm chí là nơi họ có thể sử dụng các tiện ích công cộng.

Một số luật apartheid đáng chú ý bao gồm:

    • Đạo luật Cấm Hôn nhân Hỗn hợp (1949): Cấm hôn nhân giữa người da trắng và người không phải da trắng.
    • Đạo luật Đăng ký Dân số (1950): Yêu cầu tất cả người dân Nam Phi được phân loại và đăng ký theo chủng tộc.
    • Đạo luật Khu vực Nhóm (1950): Phân chia các khu vực đô thị theo chủng tộc.
    • Đạo luật Tiện ích Riêng biệt (1953): Quy định việc sử dụng riêng biệt các tiện ích công cộng như bãi biển, xe buýt, bệnh viện, trường học và thậm chí cả ghế công viên.
    • Đạo luật Giáo dục Bantu (1953): Thiết lập hệ thống giáo dục riêng biệt và thấp kém cho người da đen.

Chế độ apartheid đã tạo ra một xã hội cực kỳ bất bình đẳng, nơi người da đen – chiếm đa số dân số – bị tước đoạt quyền bầu cử, quyền sở hữu đất đai và bị buộc phải sống trong các khu vực nghèo nàn, thiếu thốn cơ sở hạ tầng cơ bản.

Từ đấu tranh hòa bình đến đấu tranh vũ trang

Ban đầu, Mandela và ANC theo đuổi chiến lược đấu tranh bất bạo động, lấy cảm hứng từ Mahatma Gandhi. Tuy nhiên, sự kiện Thảm sát Sharpeville năm 1960, khi cảnh sát bắn vào đám đông người biểu tình hòa bình, giết chết 69 người, đã là điểm bước ngoặt.

Sau thảm kịch này, chính phủ Nam Phi cấm ANC, buộc tổ chức này phải hoạt động bí mật. Mandela kết luận rằng đấu tranh hòa bình không còn là một lựa chọn khả thi. Năm 1961, ông đồng sáng lập Umkhonto we Sizwe (“Ngọn giáo của Dân tộc”), cánh vũ trang của ANC, và bắt đầu một chiến dịch phá hoại có mục tiêu chống lại các cơ sở hạ tầng của chính phủ.

Mandela giải thích quyết định này trong phiên tòa Rivonia: “Tôi đã nuôi dưỡng lý tưởng về một xã hội dân chủ và tự do, nơi tất cả mọi người sống hòa thuận và có cơ hội bình đẳng. Đó là một lý tưởng mà tôi hy vọng sẽ sống và đạt được. Nhưng nếu cần thiết, đó cũng là một lý tưởng mà tôi sẵn sàng chết vì nó.”

27 năm trong tù – Biểu tượng của sự kiên cường

Ngày 5 tháng 8 năm 1962, Mandela bị bắt sau khi sống bí mật trong 17 tháng. Ban đầu, ông bị kết án 5 năm tù vì rời khỏi đất nước bất hợp pháp và kích động công nhân đình công. Tuy nhiên, năm 1963, trong khi đang thụ án, ông bị đưa ra xét xử cùng với nhiều lãnh đạo khác của ANC trong phiên tòa Rivonia nổi tiếng, với cáo buộc phá hoại và âm mưu lật đổ chính phủ.

Tại phiên tòa, Mandela đã có bài phát biểu nổi tiếng từ bục bị cáo: “Trong suốt cuộc đời tôi, tôi đã cống hiến cho cuộc đấu tranh của người dân châu Phi. Tôi đã đấu tranh chống lại sự thống trị của người da trắng, và tôi đã đấu tranh chống lại sự thống trị của người da đen. Tôi đã nuôi dưỡng lý tưởng về một xã hội dân chủ và tự do, nơi tất cả mọi người sống hòa thuận và có cơ hội bình đẳng. Đó là một lý tưởng mà tôi hy vọng sẽ sống và đạt được. Nhưng nếu cần thiết, đó cũng là một lý tưởng mà tôi sẵn sàng chết vì nó.”

Mandela và bảy đồng phạm khác bị kết án tù chung thân. Ông bị giam giữ chủ yếu tại Nhà tù Robben Island, một nhà tù an ninh tối đa nằm ngoài khơi Cape Town. Tại đây, ông phải làm việc khổ sai trong mỏ đá vôi, sống trong điều kiện khắc nghiệt, chỉ được phép nhận một lá thư và một khách thăm mỗi sáu tháng.

Mặc dù bị giam cầm, ảnh hưởng của Mandela tiếp tục lan rộng. Ông trở thành biểu tượng toàn cầu cho cuộc đấu tranh chống apartheid. Khẩu hiệu “Free Mandela” (Tự do cho Mandela) vang lên trong các cuộc biểu tình trên khắp thế giới. Áp lực quốc tế đối với chính phủ Nam Phi ngày càng tăng, với các lệnh trừng phạt kinh tế và cô lập ngoại giao.

Con đường đến tự do và hòa giải

Vào những năm 1980, khi chế độ apartheid bắt đầu lung lay dưới áp lực quốc tế và nội địa, chính phủ Nam Phi bắt đầu đàm phán bí mật với Mandela. Năm 1985, Tổng thống P.W. Botha đề nghị trả tự do cho Mandela với điều kiện ông từ bỏ đấu tranh vũ trang, nhưng Mandela từ chối.

Năm 1989, F.W. de Klerk trở thành Tổng thống Nam Phi và bắt đầu tiến trình cải cách. Ngày 11 tháng 2 năm 1990, sau 27 năm tù đày, Nelson Mandela cuối cùng đã được trả tự do. Hình ảnh ông bước ra khỏi nhà tù Victor Verster với nắm tay giơ cao đã trở thành một trong những khoảnh khắc mang tính biểu tượng nhất của thế kỷ 20.

Sau khi được trả tự do, Mandela dẫn dắt ANC trong các cuộc đàm phán với chính phủ để chấm dứt apartheid và thiết lập nền dân chủ đa chủng tộc ở Nam Phi. Quá trình này không phải không có thách thức, với bạo lực chính trị bùng phát trên khắp đất nước. Tuy nhiên, Mandela vẫn kiên định với cam kết hòa giải và xây dựng “Quốc gia Cầu vồng” – một Nam Phi thống nhất vượt qua ranh giới chủng tộc.

Tổng thống của một Nam Phi mới

Ngày 27 tháng 4 năm 1994, Nam Phi tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đa chủng tộc đầu tiên trong lịch sử. ANC giành chiến thắng áp đảo, và ngày 10 tháng 5 năm 1994, Nelson Mandela tuyên thệ nhậm chức Tổng thống đầu tiên được bầu theo thể chế dân chủ của Nam Phi, với F.W. de Klerk làm Phó Tổng thống đầu tiên.

Trong bài phát biểu nhậm chức, Mandela tuyên bố: “Chúng ta đã đạt được chiến thắng chính trị cuối cùng trong việc giành quyền tự quyết chính trị, nhưng thách thức lớn hơn là tự do khỏi đói nghèo, thiếu thốn, đau khổ, phân biệt đối xử dựa trên giới tính và các hình thức phân biệt đối xử khác vẫn còn ở phía trước.”

Nhiệm kỳ tổng thống của Mandela (1994-1999) tập trung vào hòa giải dân tộc, xóa bỏ di sản của apartheid và xây dựng một Nam Phi mới. Một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của ông là thành lập Ủy ban Sự thật và Hòa giải, do Tổng giám mục Desmond Tutu đứng đầu, nhằm điều tra các vi phạm nhân quyền dưới thời apartheid và tạo điều kiện cho quá trình chữa lành vết thương dân tộc.

Mandela cũng đưa ra nhiều sáng kiến để cải thiện điều kiện sống của người dân Nam Phi, đặc biệt là người da đen. Chương trình Tái thiết và Phát triển (RDP) nhằm cung cấp nhà ở, điện, nước sạch và chăm sóc sức khỏe cho hàng triệu người. Ông cũng đặt nền móng cho một hiến pháp mới, được coi là một trong những hiến pháp tiến bộ nhất thế giới.

Di sản và ảnh hưởng toàn cầu

Sau khi rời chức vụ tổng thống vào năm 1999, Mandela tiếp tục hoạt động như một nhà hoạt động toàn cầu, tập trung vào các vấn đề như HIV/AIDS, giáo dục và quyền trẻ em. Ông thành lập Quỹ Nelson Mandela và Nhóm The Elders – một nhóm các nhà lãnh đạo toàn cầu làm việc vì hòa bình và nhân quyền.

Nelson Mandela qua đời vào ngày 5 tháng 12 năm 2013, ở tuổi 95, để lại một di sản phi thường. Ông đã nhận được hơn 250 giải thưởng quốc tế, bao gồm Giải Nobel Hòa bình năm 1993 (cùng với F.W. de Klerk).

Di sản của Mandela vượt xa biên giới Nam Phi. Ông đã trở thành biểu tượng toàn cầu cho tự do, công lý, hòa giải và phẩm giá con người. Triết lý sống và phong cách lãnh đạo của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nhà hoạt động và nhà lãnh đạo trên khắp thế giới.

Những bài học từ cuộc đời Nelson Mandela

Cuộc đời của Nelson Mandela cung cấp nhiều bài học quý giá cho chúng ta ngày nay:

1. Sức mạnh của sự kiên trì

Mandela đã dành 27 năm trong tù nhưng không bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình. Ông từng nói: “Điều quan trọng không phải là bạn ngã bao nhiêu lần, mà là bạn đứng dậy bao nhiêu lần.”

2. Giá trị của sự tha thứ và hòa giải

Thay vì tìm kiếm sự trả thù sau khi được trả tự do, Mandela đã chọn con đường tha thứ và hòa giải. Ông hiểu rằng xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn đòi hỏi phải vượt qua những tổn thương của quá khứ.

3. Tầm quan trọng của giáo dục

Mandela tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của giáo dục. Ông từng nói: “Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.”

4. Lãnh đạo bằng gương mẫu

Phong cách lãnh đạo của Mandela dựa trên sự khiêm tốn, chính trực và phục vụ. Ông đã sống theo những giá trị mà ông rao giảng, truyền cảm hứng cho người khác không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động.

5. Sức mạnh của lòng nhân ái

Mặc dù phải đối mặt với sự đàn áp và bất công, Mandela không bao giờ để lòng căm thù chi phối. Ông tin rằng: “Không ai sinh ra đã ghét một người khác vì màu da, nguồn gốc hay tôn giáo của họ. Con người phải học cách ghét, và nếu họ có thể học cách ghét, họ cũng có thể được dạy cách yêu thương.”

Kết luận

Nelson Mandela không chỉ thay đổi lịch sử Nam Phi mà còn để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử nhân loại. Cuộc đời ông là minh chứng cho sức mạnh của ý chí con người và khả năng vượt qua nghịch cảnh để tạo ra sự thay đổi tích cực.

Trong thế giới ngày nay, khi phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng và bất công vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức, thông điệp của Mandela về tự do, công lý, hòa giải và phẩm giá con người vẫn còn nguyên giá trị. Như ông đã từng nói: “Tự do không chỉ là việc tháo xiềng xích, mà là sống theo cách tôn trọng và nâng cao tự do của người khác.”

Di sản của Nelson Mandela tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta đấu tranh cho một thế giới công bằng và nhân đạo hơn – một thế giới mà ông đã dành cả cuộc đời để xây dựng.