George Washington (1732-1799) là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Hoa Kỳ, được tôn vinh là “Người Cha của Đất nước” (Father of the Country). Ông không chỉ là vị tổng thống đầu tiên của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ mà còn là vị tướng lĩnh tài ba đã lãnh đạo quân đội lục địa giành chiến thắng trong Cách mạng Mỹ. Cuộc đời và sự nghiệp của Washington đã để lại những dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử nước Mỹ và thế giới.
Thời niên thiếu và những năm đầu đời
George Washington sinh ngày 22 tháng 2 năm 1732 tại Westmoreland County, thuộc thuộc địa Virginia (nay thuộc tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ). Ông là con trai của Augustine Washington, một chủ đồn điền khá giả, và người vợ thứ hai của ông là Mary Ball Washington. Gia đình Washington thuộc tầng lớp địa chủ có tiếng tại Virginia thời bấy giờ.
Khác với nhiều nhân vật lịch sử Mỹ khác, Washington không được hưởng nền giáo dục chính quy cao. Ông không theo học đại học như nhiều người đồng thời. Thay vào đó, Washington nhận được sự giáo dục cơ bản từ cha mình và các gia sư tư nhân. Ông học toán, địa lý, tiếng Latin và văn học Anh. Đặc biệt, Washington rất quan tâm đến môn đo đạc đất đai, một kỹ năng sau này giúp ông rất nhiều trong sự nghiệp quân sự.
Năm 1743, khi Washington mới 11 tuổi, cha ông qua đời. Điều này khiến ông phải sống với người anh cùng cha khác mẹ là Lawrence Washington tại đồn điền Mount Vernon. Lawrence đã trở thành hình mẫu và người hướng dẫn quan trọng đối với George trẻ tuổi. Chính Lawrence đã giới thiệu George với giới quý tộc Virginia và tạo điều kiện cho ông bước vào con đường sự nghiệp sau này.
Sự nghiệp quân sự ban đầu
Sự nghiệp quân sự của Washington bắt đầu từ rất sớm. Năm 1749, khi mới 17 tuổi, ông được bổ nhiệm làm nhân viên đo đạc chính thức cho hạt Culpeper, Virginia. Công việc này giúp ông có cơ hội khám phá vùng biên giới phía tây và phát triển kỹ năng lãnh đạo.
Năm 1752, sau khi Lawrence qua đời vì bệnh lao, Washington thừa kế Mount Vernon và bắt đầu sự nghiệp quân sự của mình. Ông gia nhập dân quân Virginia và nhanh chóng thăng tiến trong quân đội thuộc địa. Năm 1753, Thống đốc Virginia Robert Dinwiddie giao cho Washington, khi đó mới 21 tuổi, nhiệm vụ đưa thông điệp đến các đồn lũy Pháp ở vùng Ohio, yêu cầu họ rút quân. Mặc dù nhiệm vụ không thành công, nhưng báo cáo của Washington về chuyến đi đã được xuất bản và giúp ông nổi tiếng trong các thuộc địa.
Năm 1754, Washington dẫn đầu một đội quân nhỏ trong cuộc đụng độ với quân Pháp tại Battle of Jumonville Glen, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Pháp-Ấn (1754-1763). Mặc dù sau đó ông phải đầu hàng tại Fort Necessity, nhưng Washington đã thể hiện tài năng quân sự và lòng dũng cảm, được thăng chức trung tá.
Trong Chiến tranh Pháp-Ấn, Washington phục vụ dưới quyền Tướng Edward Braddock của Anh. Khi Braddock bị đánh bại và thiệt mạng trong trận Monongahela (1755), Washington đã thể hiện sự bình tĩnh và tài năng lãnh đạo khi giúp rút quân an toàn. Hành động này củng cố danh tiếng của ông và dẫn đến việc ông được bổ nhiệm làm chỉ huy dân quân Virginia với cấp bậc đại tá.
Cuộc sống trước Cách mạng
Sau khi từ giã quân ngũ vào năm 1758, Washington trở về Mount Vernon và tập trung vào việc phát triển đồn điền. Năm 1759, ông kết hôn với Martha Dandridge Custis, một góa phụ giàu có với hai con riêng. Cuộc hôn nhân này không chỉ mang lại hạnh phúc mà còn giúp Washington mở rộng tài sản và địa vị xã hội.
Trong giai đoạn này, Washington trở thành một trong những chủ đồn điền giàu có nhất Virginia. Ông mở rộng Mount Vernon từ 2.000 mẫu lên khoảng 8.000 mẫu và chuyển từ trồng thuốc lá sang trồng lúa mì, một quyết định kinh tế sáng suốt. Washington cũng thử nghiệm các phương pháp canh tác tiên tiến và đa dạng hóa hoạt động kinh tế với các xưởng dệt, xay xát và đánh cá.
Bên cạnh hoạt động kinh tế, Washington cũng tham gia vào đời sống chính trị. Từ năm 1759 đến 1774, ông là thành viên của Hạ viện Virginia (House of Burgesses). Trong thời gian này, ông dần dần phát triển quan điểm chỉ trích chính sách thuế khóa và hạn chế thương mại của Anh đối với các thuộc địa.
Vai trò trong Cách mạng Mỹ
Khi căng thẳng giữa các thuộc địa và Anh quốc leo thang, Washington ngày càng ủng hộ mạnh mẽ sự nghiệp độc lập. Ông tham dự Đại hội Lục địa đầu tiên năm 1774 và Đại hội Lục địa thứ hai năm 1775 với tư cách đại biểu Virginia. Tại đây, ông gây ấn tượng với các đại biểu khác bằng kinh nghiệm quân sự, phong thái điềm tĩnh và sự ủng hộ kiên định cho quyền tự do của các thuộc địa.
Sau khi Chiến tranh Cách mạng bùng nổ với các trận Lexington và Concord vào tháng 4 năm 1775, Đại hội Lục địa thứ hai đã bổ nhiệm Washington làm Tổng tư lệnh Quân đội Lục địa vào ngày 15 tháng 6 năm 1775. Việc lựa chọn Washington không chỉ dựa trên kinh nghiệm quân sự của ông mà còn vì ông đến từ Virginia, thuộc địa lớn nhất, giúp tăng cường đoàn kết giữa các thuộc địa miền Bắc và miền Nam.
Khi nhận nhiệm vụ, Washington đối mặt với thách thức to lớn: chỉ huy một đội quân thiếu trang bị, thiếu huấn luyện và thiếu kỷ luật chống lại đế chế hùng mạnh nhất thế giới thời bấy giờ. Tuy nhiên, ông đã thể hiện tài năng lãnh đạo phi thường trong suốt cuộc chiến kéo dài tám năm.
Chiến lược quân sự và những trận đánh quan trọng
Washington hiểu rõ rằng chiến lược của ông không phải là đánh bại hoàn toàn quân đội Anh mà là kéo dài cuộc chiến, làm suy yếu ý chí chiến đấu của Anh và giành được sự ủng hộ quốc tế. Ông tránh các trận đánh quy mô lớn khi không có lợi thế và tập trung vào chiến thuật du kích, tấn công bất ngờ và rút lui khi cần thiết.
Một số trận đánh quan trọng dưới sự chỉ huy của Washington bao gồm:
- Trận Boston (1775-1776): Washington bao vây quân Anh tại Boston và buộc họ phải rút lui vào tháng 3 năm 1776, mang lại chiến thắng đầu tiên cho quân đội Lục địa.
- Trận Trenton (1776): Sau nhiều thất bại ở New York, Washington đã thực hiện một cuộc tấn công táo bạo vào đêm Giáng sinh, vượt sông Delaware và đánh bại quân lính Hessian (lính đánh thuê Đức) tại Trenton, nâng cao tinh thần quân đội.
- Trận Princeton (1777): Tiếp nối thành công ở Trenton, Washington đánh bại quân Anh tại Princeton, củng cố vị thế của quân đội Lục địa.
- Valley Forge (1777-1778): Mặc dù không phải là trận đánh, nhưng thời gian đóng quân mùa đông tại Valley Forge là thời điểm quan trọng. Dưới sự lãnh đạo của Washington và sự huấn luyện của Baron von Steuben, quân đội Lục địa đã được tổ chức lại và trở nên chuyên nghiệp hơn.
- Trận Yorktown (1781): Với sự hỗ trợ của hải quân Pháp, Washington đã bao vây và buộc tướng Cornwallis của Anh đầu hàng tại Yorktown, Virginia. Đây là trận đánh quyết định dẫn đến kết thúc chiến tranh.
Phẩm chất lãnh đạo trong thời chiến
Thành công của Washington không chỉ đến từ chiến lược quân sự mà còn từ khả năng lãnh đạo phi thường. Ông đã giữ được quân đội đoàn kết trong những thời điểm khó khăn nhất, như mùa đông khắc nghiệt tại Valley Forge, khi quân lính thiếu thốn mọi thứ từ lương thực đến quần áo và thuốc men.
Washington cũng thể hiện sự kiên định trước những âm mưu chính trị và những nỗ lực thay thế ông bằng các tướng lĩnh khác. Ông luôn đặt lợi ích của cuộc cách mạng lên trên tham vọng cá nhân và duy trì quyền kiểm soát dân sự đối với quân đội, một nguyên tắc quan trọng của nền cộng hòa mới thành lập.
Khi chiến tranh kết thúc với Hiệp ước Paris năm 1783, Washington đã làm điều mà ít người lãnh đạo quân sự trong lịch sử từng làm: từ bỏ quyền lực. Vào ngày 23 tháng 12 năm 1783, ông từ chức Tổng tư lệnh và trở về Mount Vernon như một công dân bình thường, một hành động được vua George III của Anh nhận xét là “vĩ đại nhất trên thế giới”.
Vai trò trong việc thành lập Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Sau chiến tranh, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hoạt động dưới Điều khoản Liên bang (Articles of Confederation), một hệ thống chính phủ yếu ớt không có quyền đánh thuế, điều tiết thương mại hay thực thi luật pháp. Nhận thấy những hạn chế này, Washington ủng hộ việc tăng cường quyền lực cho chính phủ liên bang.
Năm 1787, Washington được bầu làm chủ tọa Hội nghị Lập hiến tại Philadelphia. Mặc dù không tham gia nhiều vào các cuộc tranh luận, nhưng uy tín và sự hiện diện của ông đã tạo ra không khí nghiêm túc và mục đích rõ ràng cho hội nghị. Dưới sự chủ tọa của Washington, các đại biểu đã soạn thảo Hiến pháp Hoa Kỳ, tạo ra một chính phủ liên bang mạnh mẽ hơn với hệ thống kiểm soát và cân bằng quyền lực.
Sau khi Hiến pháp được phê chuẩn, Washington được bầu làm Tổng thống đầu tiên của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ vào năm 1789 với số phiếu tuyệt đối từ cử tri đoàn. Ông là tổng thống duy nhất trong lịch sử Mỹ được bầu với 100% phiếu bầu của cử tri đoàn.
Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ (1789-1797)
Khi nhậm chức vào ngày 30 tháng 4 năm 1789 tại New York, Washington đối mặt với thách thức chưa từng có: xây dựng một chính phủ hoàn toàn mới từ đầu. Mọi quyết định của ông đều tạo ra tiền lệ cho các tổng thống tương lai.
Xây dựng nền móng cho chính phủ liên bang
Washington đã thiết lập nội các tổng thống với các vị trí chủ chốt như Bộ trưởng Ngoại giao (Thomas Jefferson), Bộ trưởng Tài chính (Alexander Hamilton), Bộ trưởng Chiến tranh (Henry Knox) và Tổng chưởng lý (Edmund Randolph). Ông chủ trì các cuộc họp nội các thường xuyên và tham vấn ý kiến của các cố vấn trước khi đưa ra quyết định.
Dưới sự lãnh đạo của Washington, chính phủ liên bang đã thực hiện nhiều biện pháp quan trọng để củng cố nền kinh tế và ổn định quốc gia:
- Thiết lập hệ thống tài chính quốc gia theo đề xuất của Alexander Hamilton, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Hoa Kỳ đầu tiên và đảm nhận nợ chiến tranh của các tiểu bang.
- Ban hành luật thuế quan đầu tiên (Tariff Act of 1789) để tạo nguồn thu cho chính phủ liên bang.
- Thành lập Tòa án Tối cao và hệ thống tòa án liên bang thông qua Đạo luật Tư pháp năm 1789.
- Thông qua Đạo luật Dân quyền (Bill of Rights) – 10 tu chính án đầu tiên của Hiến pháp – vào năm 1791, bảo vệ các quyền cơ bản của công dân.
Chính sách đối ngoại
Trong lĩnh vực đối ngoại, Washington theo đuổi chính sách trung lập, tránh liên minh với các cường quốc châu Âu. Khi Cách mạng Pháp nổ ra và chiến tranh giữa Anh và Pháp bùng phát, Washington đã ban hành Tuyên bố Trung lập năm 1793, khẳng định vị thế không thiên vị của Hoa Kỳ.
Năm 1794, Washington đã cử John Jay đến London đàm phán với Anh, dẫn đến Hiệp ước Jay giải quyết nhiều tranh chấp còn tồn tại từ sau Cách mạng Mỹ. Mặc dù gây tranh cãi vì được cho là quá nhượng bộ Anh, hiệp ước đã giúp tránh chiến tranh và tạo điều kiện cho thương mại phát triển.
Washington cũng đối mặt với thách thức từ các bộ lạc thổ dân. Ông theo đuổi chính sách mở rộng lãnh thổ về phía tây nhưng cũng cố gắng duy trì hòa bình với các bộ lạc thông qua các hiệp ước. Tuy nhiên, xung đột vẫn xảy ra, dẫn đến Chiến tranh Tây Bắc (1785-1795) kết thúc với Hiệp ước Greenville, mở đường cho sự mở rộng về phía tây của Hoa Kỳ.
Đối phó với các thách thức trong nước
Nhiệm kỳ tổng thống của Washington không phải không có khó khăn. Năm 1791, ông phải đối mặt với cuộc nổi dậy đầu tiên chống lại chính quyền liên bang khi nông dân Pennsylvania phản đối thuế rượu whisky. Washington đã quyết đoán huy động dân quân để dập tắt cuộc nổi dậy, khẳng định quyền lực của chính phủ liên bang.
Một thách thức khác là sự phân cực chính trị ngày càng tăng. Hai thành viên nội các của Washington – Alexander Hamilton và Thomas Jefferson – đã trở thành đối thủ, đại diện cho hai tầm nhìn khác nhau về tương lai của Hoa Kỳ. Hamilton ủng hộ chính phủ liên bang mạnh, ngân hàng quốc gia và phát triển công nghiệp, trong khi Jefferson ủng hộ quyền của các tiểu bang, nền kinh tế nông nghiệp và dân chủ rộng rãi hơn. Sự chia rẽ này dẫn đến việc hình thành hệ thống đảng phái đầu tiên của Mỹ.
Washington cố gắng duy trì sự cân bằng giữa hai phe, nhưng cuối cùng ông nghiêng về phía chính sách của Hamilton. Điều này dẫn đến việc Jefferson từ chức khỏi nội các vào năm 1793.
Di sản tổng thống
Mặc dù được yêu cầu tiếp tục nhiệm kỳ thứ ba, Washington đã quyết định từ chức sau hai nhiệm kỳ, thiết lập tiền lệ quan trọng về giới hạn nhiệm kỳ tổng thống (sau này được chính thức hóa bằng Tu chính án thứ 22 vào năm 1951).
Trước khi rời nhiệm sở, Washington đã công bố Bài diễn văn từ biệt nổi tiếng vào năm 1796, trong đó ông cảnh báo về những mối nguy hiểm của chủ nghĩa bè phái, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết quốc gia, và khuyên Hoa Kỳ tránh “liên minh thường trực” với các quốc gia khác. Những nguyên tắc này đã định hướng chính sách đối ngoại của Mỹ trong nhiều thập kỷ sau đó.
Những năm cuối đời và di sản
Sau khi rời Nhà Trắng vào năm 1797, Washington trở về Mount Vernon, hy vọng được hưởng cuộc sống yên tĩnh. Tuy nhiên, ông vẫn theo dõi sát sao các vấn đề quốc gia và thậm chí đồng ý trở lại làm Tổng tư lệnh Quân đội khi căng thẳng với Pháp leo thang trong Cuộc chiến Bán chính thức (1798-1800).
Vào ngày 14 tháng 12 năm 1799, sau khi cưỡi ngựa trong thời tiết lạnh giá và mưa tuyết, Washington bị viêm họng cấp tính. Tình trạng của ông nhanh chóng xấu đi, và ông qua đời vào tối ngày hôm sau, thọ 67 tuổi. Tin tức về cái chết của ông gây ra làn sóng đau buồn trên khắp đất nước và thế giới.
Di sản của Washington vẫn còn sống mãi trong lịch sử Hoa Kỳ và thế giới. Ông được tôn vinh không chỉ vì những thành tựu quân sự và chính trị mà còn vì tính cách đạo đức và sự tự kiềm chế trong việc sử dụng quyền lực. Việc ông từ bỏ quyền lực sau Cách mạng và sau hai nhiệm kỳ tổng thống đã thiết lập tiền lệ quan trọng cho nền dân chủ Mỹ.
Tên của Washington được đặt cho thủ đô quốc gia, một tiểu bang, vô số quận, thành phố, trường học và đường phố trên khắp Hoa Kỳ. Hình ảnh của ông xuất hiện trên tờ 1 đô la và đồng 25 xu. Tượng đài Washington ở thủ đô Washington D.C. là đài tưởng niệm cao nhất thế giới được làm bằng đá và là biểu tượng của quốc gia.
Kết luận
George Washington là một nhân vật độc đáo trong lịch sử thế giới – một người đã lãnh đạo cuộc cách mạng thành công, giúp thiết lập một quốc gia mới, và sau đó từ bỏ quyền lực một cách tự nguyện. Ông đã đặt nền móng cho các thể chế dân chủ của Hoa Kỳ và thiết lập những tiêu chuẩn cao về đạo đức và phẩm chất lãnh đạo.
Như sử gia Joseph Ellis đã viết: “Ông ấy là người duy nhất trong thế hệ của mình có thể giữ tất cả các sợi dây của cuộc cách mạng lại với nhau, người duy nhất mà tất cả các phe phái đều tin tưởng.” Chính sự kết hợp hiếm có giữa tài năng quân sự, khả năng lãnh đạo chính trị và phẩm chất đạo đức đã làm nên George Washington – Người Cha Lập Quốc vĩ đại của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Di sản của Washington không chỉ là những thành tựu cụ thể mà còn là những nguyên tắc và giá trị ông đã thể hiện và truyền lại cho các thế hệ sau. Trong thời đại ngày nay, khi các nền dân chủ trên thế giới đối mặt với nhiều thách thức, tấm gương về sự tự kiềm chế, lòng yêu nước và sự phục vụ vô tư của Washington vẫn còn nguyên giá trị.