Mao Trạch Đông: Người Sáng Lập Nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa

Thông Tin Cơ Bản

Thông tin Model có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng kiểm tra với chúng tôi để có thông tin cập nhật mới nhất.

Liên hệ: 
Hotline: 0899991131 (zalo hoặc phone)
Email: [email protected]

Mao Trạch Đông (1893-1976) là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử thế kỷ 20, người đã định hình nên diện mạo của Trung Quốc hiện đại. Là nhà cách mạng, nhà chiến lược quân sự và chính trị gia, Mao đã lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) giành chiến thắng trong cuộc nội chiến và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949. Dưới sự lãnh đạo của ông, Trung Quốc đã trải qua những biến đổi sâu sắc, từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu trở thành một cường quốc với tham vọng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

Thời niên thiếu và con đường đến với cách mạng

Mao Trạch Đông sinh ngày 26 tháng 12 năm 1893 tại làng Shaoshan, tỉnh Hồ Nam, trong một gia đình nông dân khá giả. Cha của Mao, Mao Nhân Thắng, là một nông dân thành đạt đã tích lũy được một số vốn liếng và đất đai. Mặc dù gia đình có điều kiện kinh tế tốt hơn so với phần lớn nông dân thời bấy giờ, Mao vẫn chứng kiến sự bất công và áp bức mà tầng lớp nông dân phải chịu đựng dưới chế độ phong kiến.

Thời trẻ, Mao học tại trường học truyền thống ở quê nhà, nơi ông được học các tác phẩm kinh điển Nho giáo. Tuy nhiên, ông sớm bộc lộ tinh thần nổi loạn và không hài lòng với hệ thống giáo dục cổ hủ. Năm 1911, khi Cách mạng Tân Hợi nổ ra lật đổ triều đại Mãn Thanh, Mao đã tham gia vào quân đội cách mạng trong một thời gian ngắn.

Năm 1918, Mao tốt nghiệp Trường Sư phạm Hồ Nam và sau đó làm việc tại Thư viện Đại học Bắc Kinh dưới sự hướng dẫn của Lý Đại Chiêu, người đã giới thiệu ông với chủ nghĩa Mác. Trong thời gian này, Mao đã đọc rất nhiều tác phẩm về chủ nghĩa Mác-Lênin và dần hình thành tư tưởng cách mạng của mình.

Sự nghiệp cách mạng và con đường đến quyền lực

Phong trào Ngũ Tứ năm 1919 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng chính trị của Mao. Phong trào này, bắt nguồn từ sự phản đối của sinh viên và trí thức đối với các điều khoản của Hòa ước Versailles sau Thế chiến thứ nhất, đã thúc đẩy làn sóng dân tộc chủ nghĩa và cải cách xã hội ở Trung Quốc.

Năm 1921, Mao tham gia Đại hội thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc tại Thượng Hải. Trong những năm đầu của ĐCSTQ, Mao không phải là nhân vật nổi bật nhất, nhưng ông đã dần khẳng định vị thế của mình thông qua công tác tổ chức và lý luận cách mạng.

Một trong những đóng góp quan trọng của Mao là việc nhận ra tiềm năng cách mạng của nông dân Trung Quốc. Khác với nhiều nhà lý luận Mác-xít khác tập trung vào giai cấp công nhân ở thành thị, Mao tin rằng ở một quốc gia nông nghiệp như Trung Quốc, nông dân sẽ là lực lượng chính của cách mạng. Báo cáo của ông về phong trào nông dân ở Hồ Nam năm 1927 đã đặt nền móng cho chiến lược cách mạng sau này của ĐCSTQ.

Cuộc Trường Chinh và chiến tranh chống Nhật

Sau khi Tưởng Giới Thạch và Quốc Dân Đảng phát động chiến dịch “thanh trừng cộng sản” năm 1927, ĐCSTQ phải rút lui khỏi các thành phố và thiết lập các căn cứ địa ở vùng nông thôn. Mao đã lãnh đạo việc thành lập căn cứ địa Kinh Cương Sơn ở biên giới Hồ Nam-Giang Tây, nơi ông bắt đầu xây dựng Hồng quân (tiền thân của Quân Giải phóng Nhân dân).

Năm 1934, dưới áp lực của các chiến dịch “vây quét” của Quốc Dân Đảng, Hồng quân buộc phải rời bỏ căn cứ địa và bắt đầu cuộc hành trình được biết đến với tên gọi “Trường Chinh”. Cuộc hành quân kéo dài hơn một năm, vượt qua khoảng 9.000 km qua một số địa hình khó khăn nhất Trung Quốc, cuối cùng đến Diên An, tỉnh Thiểm Tây. Trong quá trình này, Mao đã củng cố vị thế lãnh đạo của mình trong Đảng.

Tại Hội nghị Zunyi vào tháng 1 năm 1935, Mao được bầu làm Chủ tịch Bộ Chính trị ĐCSTQ, đánh dấu sự thắng thế của đường lối cách mạng của ông. Tại Diên An, Mao đã phát triển các lý thuyết về chiến tranh du kích và “đường lối quần chúng”, nhấn mạnh việc huy động nông dân và thích ứng chủ nghĩa Mác-Lênin với điều kiện cụ thể của Trung Quốc.

Khi Nhật Bản xâm lược Trung Quốc vào năm 1937, ĐCSTQ và Quốc Dân Đảng đã tạm gác lại mâu thuẫn để thành lập Mặt trận Thống nhất chống Nhật. Trong thời gian này, Mao đã tập trung vào việc mở rộng ảnh hưởng của Đảng ở vùng nông thôn và xây dựng lực lượng quân sự.

Nội chiến và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào năm 1945, mâu thuẫn giữa ĐCSTQ và Quốc Dân Đảng lại bùng phát, dẫn đến cuộc nội chiến toàn diện. Dưới sự lãnh đạo của Mao, Quân Giải phóng Nhân dân đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng nhờ chiến lược quân sự hiệu quả và sự ủng hộ rộng rãi của nông dân.

Đến năm 1949, lực lượng cộng sản đã kiểm soát phần lớn lãnh thổ Trung Quốc, buộc chính phủ Quốc Dân Đảng phải rút lui ra Đài Loan. Ngày 1 tháng 10 năm 1949, tại Quảng trường Thiên An Môn ở Bắc Kinh, Mao Trạch Đông long trọng tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, đánh dấu sự kết thúc của hơn một thế kỷ suy yếu và chia rẽ của Trung Quốc.

Cải cách ruộng đất và xây dựng chủ nghĩa xã hội

Sau khi giành được chính quyền, Mao và ĐCSTQ đã tiến hành một loạt cải cách nhằm biến đổi xã hội Trung Quốc. Cải cách ruộng đất là một trong những chính sách đầu tiên và quan trọng nhất, nhằm xóa bỏ giai cấp địa chủ và phân phối lại đất đai cho nông dân nghèo. Mặc dù chính sách này đã giúp cải thiện đời sống của hàng triệu nông dân, nhưng cũng đi kèm với bạo lực và đàn áp đối với những người bị coi là “địa chủ” hoặc “phản cách mạng”.

Năm 1953, Mao khởi động Kế hoạch Năm năm lần thứ nhất, tập trung vào công nghiệp hóa theo mô hình Liên Xô. Trong giai đoạn này, Trung Quốc đã đạt được một số thành tựu trong việc phát triển công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế và xã hội.

Năm 1956, Mao phát động phong trào “Trăm hoa đua nở”, khuyến khích trí thức góp ý phê bình cho Đảng. Tuy nhiên, khi làn sóng phê bình trở nên mạnh mẽ hơn dự kiến, ông đã nhanh chóng chuyển sang chiến dịch “Chống hữu khuynh”, dẫn đến việc hàng trăm nghìn trí thức bị đàn áp và gửi đi cải tạo lao động.

Đại Nhảy Vọt và hậu quả

Năm 1958, Mao phát động chiến dịch “Đại Nhảy Vọt” với mục tiêu đưa Trung Quốc vượt qua Anh và Mỹ về sản lượng công nghiệp trong vòng 15 năm. Chính sách này bao gồm việc tập thể hóa nông nghiệp thông qua hệ thống công xã nhân dân và phát triển công nghiệp địa phương, đặc biệt là sản xuất thép.

Tuy nhiên, Đại Nhảy Vọt đã trở thành một thảm họa kinh tế và nhân đạo. Các mục tiêu phi thực tế, quản lý kém, cùng với điều kiện thời tiết bất lợi đã dẫn đến nạn đói trên diện rộng. Theo các nhà sử học, từ 15 đến 45 triệu người đã thiệt mạng trong giai đoạn 1959-1961, khiến đây trở thành một trong những nạn đói tồi tệ nhất trong lịch sử nhân loại.

Thất bại của Đại Nhảy Vọt đã làm suy yếu vị thế của Mao trong Đảng. Các nhà lãnh đạo thực dụng hơn như Lưu Thiếu Kỳ và Đặng Tiểu Bình đã giành được ảnh hưởng lớn hơn và bắt đầu thực hiện các chính sách kinh tế ôn hòa hơn để khôi phục đất nước.

Cách mạng Văn hóa

Để lấy lại quyền lực và loại bỏ những người bị ông coi là “đi theo con đường tư bản chủ nghĩa”, Mao đã phát động Cách mạng Văn hóa vào năm 1966. Ông kêu gọi thanh niên Trung Quốc, được tổ chức thành các nhóm Hồng vệ binh, tấn công “tứ cựu” (tư tưởng, văn hóa, tập quán và thói quen cũ) và những người bị coi là “phần tử phản cách mạng” hoặc “đi theo con đường tư bản chủ nghĩa”.

Cách mạng Văn hóa đã gây ra hỗn loạn trên toàn quốc. Hàng triệu người, đặc biệt là trí thức, cán bộ và những người có “xuất thân xấu”, đã bị đấu tố, tra tấn, sát hại hoặc đưa đi cải tạo lao động. Di sản văn hóa Trung Quốc cũng bị tàn phá nặng nề khi các đền chùa, tác phẩm nghệ thuật và sách vở bị phá hủy.

Mặc dù Mao chính thức kết thúc vai trò của Hồng vệ binh vào năm 1969, nhưng Cách mạng Văn hóa vẫn tiếp tục cho đến khi ông qua đời vào năm 1976. Giai đoạn này được đánh giá là một trong những thời kỳ đen tối nhất trong lịch sử Trung Quốc hiện đại, gây ra những tổn thất to lớn về nhân mạng, văn hóa và kinh tế.

Chính sách đối ngoại

Trong lĩnh vực đối ngoại, Mao ban đầu theo đuổi chính sách liên minh với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác. Tuy nhiên, mối quan hệ Trung-Xô dần xấu đi do bất đồng về ý thức hệ và lợi ích quốc gia, dẫn đến sự đoạn tuyệt hoàn toàn vào cuối những năm 1960.

Một trong những thành tựu ngoại giao lớn nhất của Mao là việc cải thiện quan hệ với Hoa Kỳ vào đầu những năm 1970. Chuyến thăm lịch sử của Tổng thống Mỹ Richard Nixon đến Trung Quốc vào năm 1972 đã mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ giữa hai nước và giúp Trung Quốc thoát khỏi sự cô lập quốc tế.

Mao cũng tích cực ủng hộ các phong trào cách mạng và giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, coi đây là một phần của cuộc đấu tranh toàn cầu chống lại “đế quốc” và “bá quyền”.

Những năm cuối đời và di sản

Trong những năm cuối đời, sức khỏe của Mao suy giảm đáng kể. Ông mắc bệnh Parkinson và các vấn đề tim mạch, nhưng vẫn nắm giữ quyền lực tối cao cho đến khi qua đời vào ngày 9 tháng 9 năm 1976, ở tuổi 82.

Sau cái chết của Mao, Đặng Tiểu Bình đã dần nắm quyền và thực hiện chính sách cải cách và mở cửa, đưa Trung Quốc theo hướng phát triển kinh tế thị trường dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Mặc dù nhiều chính sách của Mao đã bị từ bỏ, nhưng ông vẫn được tôn vinh chính thức như một nhà cách mạng vĩ đại đã thống nhất và giải phóng Trung Quốc.

Di sản của Mao Trạch Đông vẫn là chủ đề gây tranh cãi. Những người ủng hộ ca ngợi ông đã biến Trung Quốc từ một quốc gia bị chia rẽ và bị đế quốc áp bức thành một cường quốc độc lập, cải thiện đời sống của hàng trăm triệu người nghèo và nâng cao vị thế quốc tế của Trung Quốc. Tuy nhiên, những người phê bình chỉ trích các chính sách thảm khốc như Đại Nhảy Vọt và Cách mạng Văn hóa đã gây ra cái chết của hàng chục triệu người và đau khổ không kể xiết.

Tư tưởng Mao Trạch Đông

Tư tưởng Mao Trạch Đông là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin với điều kiện cụ thể của Trung Quốc. Một số nguyên tắc cơ bản trong tư tưởng của ông bao gồm:

    • Lý thuyết về cách mạng dân chủ mới: Mao cho rằng ở các nước thuộc địa và bán thuộc địa như Trung Quốc, cách mạng phải trải qua giai đoạn “dân chủ mới” trước khi tiến tới chủ nghĩa xã hội.
    • Vai trò của nông dân: Khác với Marx, người nhấn mạnh vai trò của giai cấp công nhân, Mao coi nông dân là lực lượng cách mạng chính ở Trung Quốc.
    • Chiến tranh nhân dân: Chiến lược quân sự dựa vào sự ủng hộ của quần chúng, sử dụng chiến thuật du kích và “bao vây thành thị từ nông thôn”.
    • Mâu thuẫn: Mao phát triển lý thuyết về mâu thuẫn, phân biệt giữa mâu thuẫn đối kháng và không đối kháng, và cách giải quyết chúng.
    • Đấu tranh giai cấp liên tục: Mao tin rằng đấu tranh giai cấp tiếp tục tồn tại ngay cả sau khi xã hội chủ nghĩa được thiết lập, và cần phải “cách mạng liên tục” để ngăn chặn sự phục hồi của chủ nghĩa tư bản.
    • Tự lực cánh sinh: Nhấn mạnh việc dựa vào sức mạnh và nguồn lực của bản thân thay vì phụ thuộc vào nước ngoài.

Tư tưởng Mao Trạch Đông đã có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ ở Trung Quốc mà còn đối với các phong trào cách mạng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

Kết luận

Mao Trạch Đông là một nhân vật phức tạp và gây tranh cãi trong lịch sử thế giới. Ông đã lãnh đạo một cuộc cách mạng thành công, thống nhất Trung Quốc và đặt nền móng cho sự phát triển của nước này thành một cường quốc toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều chính sách của ông cũng gây ra những hậu quả thảm khốc và đau khổ cho người dân Trung Quốc.

Ngày nay, hình ảnh của Mao vẫn hiện diện khắp nơi ở Trung Quốc, từ đồng tiền đến Quảng trường Thiên An Môn. Đảng Cộng sản Trung Quốc vẫn tôn vinh ông như một nhà cách mạng vĩ đại, mặc dù đã từ bỏ nhiều chính sách của ông. Tư tưởng Mao Trạch Đông, cùng với chủ nghĩa Mác-Lênin, lý luận Đặng Tiểu Bình, tư tưởng “Ba đại diện” của Giang Trạch Dân và “Quan điểm phát triển khoa học” của Hồ Cẩm Đào, vẫn được coi là một phần của hệ tư tưởng chính thức của Đảng.

Dù được đánh giá thế nào, không thể phủ nhận rằng Mao Trạch Đông đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử Trung Quốc và thế giới. Ông đã biến đổi một quốc gia cổ xưa với hơn một phần tư dân số thế giới và định hình lại trật tự chính trị toàn cầu. Di sản của ông, với tất cả những thành tựu và bi kịch, vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến Trung Quốc và thế giới ngày nay.