Abraham Lincoln: Vị Tổng thống Vĩ đại Dẫn dắt Hoa Kỳ Qua Nội chiến và Xóa bỏ Chế độ Nô lệ

Thông Tin Cơ Bản

Thông tin Model có thể thay đổi theo thời gian, vui lòng kiểm tra với chúng tôi để có thông tin cập nhật mới nhất.

Liên hệ: 
Hotline: 0899991131 (zalo hoặc phone)
Email: [email protected]

Abraham Lincoln, vị tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ, là một trong những nhân vật chính trị vĩ đại nhất trong lịch sử nước Mỹ và thế giới. Sinh ra trong một gia đình nghèo khó, Lincoln đã vươn lên trở thành biểu tượng của sự kiên cường, trí tuệ và lòng nhân đạo. Dưới sự lãnh đạo của ông, Hoa Kỳ đã vượt qua cuộc Nội chiến đẫm máu nhất trong lịch sử và chấm dứt chế độ nô lệ tồn tại hàng thế kỷ. Bài viết này sẽ khám phá cuộc đời, sự nghiệp và di sản của Abraham Lincoln – người được mệnh danh là “Người giải phóng vĩ đại”.

Thời niên thiếu và con đường tự học

Abraham Lincoln sinh ngày 12 tháng 2 năm 1809 trong một căn nhà gỗ nhỏ ở Hodgenville, Kentucky. Ông là con trai của Thomas Lincoln, một người nông dân nghèo, và Nancy Hanks Lincoln. Thời thơ ấu của Lincoln gắn liền với sự nghèo khó và những khó khăn của cuộc sống miền biên giới Mỹ đầu thế kỷ 19.

Năm 1816, gia đình Lincoln chuyển đến Indiana, nơi mẹ ông qua đời vì bệnh sữa khi ông mới 9 tuổi. Đây là mất mát lớn đầu tiên trong cuộc đời Lincoln. Sau đó, cha ông tái hôn với Sarah Bush Johnston, người đã khuyến khích niềm đam mê học tập của cậu bé Abraham.

Điều đáng chú ý nhất về thời niên thiếu của Lincoln là sự tự học phi thường. Ông chỉ được đi học chính thức khoảng 18 tháng, nhưng đã tự mình học đọc, viết và làm toán. Lincoln thường xuyên mượn sách từ hàng xóm và dành thời gian đọc bên ánh lửa sau những ngày làm việc vất vả. Những cuốn sách ông đọc nhiều nhất bao gồm Kinh Thánh, tác phẩm của Shakespeare, “Tiểu sử George Washington” và “Những bài luận của Aesop”.

Năm 1830, gia đình Lincoln chuyển đến Illinois, nơi ông bắt đầu cuộc sống độc lập. Lincoln làm nhiều công việc khác nhau: từ người chẻ gỗ, nhân viên cửa hàng, nhân viên bưu điện đến người đo đạc đất. Những trải nghiệm này giúp ông hiểu sâu sắc về cuộc sống của người dân thường và phát triển khả năng giao tiếp xuất sắc.

Sự nghiệp chính trị trước khi trở thành Tổng thống

Sự nghiệp chính trị của Lincoln bắt đầu năm 1834 khi ông được bầu vào Hạ viện Illinois. Trong thời gian này, ông cũng tự học luật và được cấp phép hành nghề luật sư năm 1836. Lincoln nhanh chóng nổi tiếng là một luật sư tài năng và trung thực, được mệnh danh là “Honest Abe” (Abe trung thực).

Năm 1846, Lincoln được bầu vào Hạ viện Hoa Kỳ, nơi ông phản đối cuộc chiến tranh Mexico-Mỹ và bắt đầu thể hiện quan điểm chống nô lệ. Mặc dù chỉ phục vụ một nhiệm kỳ trong Quốc hội, Lincoln đã để lại ấn tượng với tư duy độc lập và khả năng hùng biện.

Sau thời gian tạm rời chính trường để tập trung vào sự nghiệp luật sư, Lincoln quay trở lại chính trị vào những năm 1850 khi cuộc tranh luận về vấn đề nô lệ ngày càng gay gắt. Đạo luật Kansas-Nebraska năm 1854, cho phép các vùng lãnh thổ mới quyết định vấn đề nô lệ bằng bỏ phiếu phổ thông, đã thúc đẩy Lincoln tái nhập cuộc.

Năm 1858, Lincoln tranh cử vào Thượng viện Hoa Kỳ chống lại Stephen A. Douglas. Mặc dù thất bại trong cuộc bầu cử này, các cuộc tranh luận Lincoln-Douglas nổi tiếng đã đưa Lincoln lên vị trí quốc gia và thiết lập nền tảng cho chiến dịch tổng thống sau đó của ông. Trong các cuộc tranh luận này, Lincoln đã thể hiện rõ quan điểm về vấn đề nô lệ:

“Tôi tin rằng chính phủ này không thể tồn tại mãi mãi nửa nô lệ và nửa tự do… Tôi không mong đợi Liên minh bị giải thể – tôi không mong đợi ngôi nhà sụp đổ – nhưng tôi mong đợi nó sẽ không còn bị chia rẽ.”

Cuộc bầu cử Tổng thống năm 1860 và sự chia rẽ quốc gia

Năm 1860, Lincoln được đề cử làm ứng cử viên tổng thống của đảng Cộng hòa non trẻ. Chiến dịch tranh cử diễn ra trong bối cảnh đất nước bị chia rẽ sâu sắc về vấn đề nô lệ. Lincoln đại diện cho quan điểm chống mở rộng chế độ nô lệ, mặc dù ông chưa công khai ủng hộ việc xóa bỏ hoàn toàn chế độ này.

Cuộc bầu cử năm 1860 có bốn ứng cử viên chính: Lincoln (đảng Cộng hòa), Stephen Douglas (đảng Dân chủ miền Bắc), John Breckinridge (đảng Dân chủ miền Nam) và John Bell (đảng Union Hiến pháp). Lincoln giành chiến thắng với 180 phiếu đại cử tri, mặc dù chỉ nhận được 40% phiếu phổ thông và không giành được phiếu bầu nào từ các bang miền Nam.

Chiến thắng của Lincoln đã châm ngòi cho cuộc khủng hoảng lớn. Trước khi ông nhậm chức, bảy bang miền Nam đã tuyên bố ly khai khỏi Liên bang và thành lập Liên bang miền Nam (Confederate States of America). Họ lo ngại rằng Lincoln sẽ xóa bỏ chế độ nô lệ, một thể chế kinh tế và xã hội cốt lõi của miền Nam.

Trong bài phát biểu nhậm chức ngày 4 tháng 3 năm 1861, Lincoln đã cố gắng xoa dịu miền Nam bằng cách khẳng định ông không có ý định can thiệp vào chế độ nô lệ ở những nơi nó đã tồn tại. Tuy nhiên, ông cũng tuyên bố rõ ràng rằng việc ly khai là bất hợp pháp và ông sẽ thực thi luật pháp liên bang trên toàn quốc:

“Trong tay các bạn, đồng bào bất mãn của tôi, chứ không phải trong tay tôi, là vấn đề nội chiến nghiêm trọng. Chính phủ sẽ không tấn công các bạn… Các bạn không thể có xung đột mà không tự mình trở thành kẻ xâm lược.”

Cuộc Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865)

Mặc dù nỗ lực hòa giải của Lincoln, cuộc Nội chiến đã bùng nổ vào ngày 12 tháng 4 năm 1861, khi lực lượng Liên bang miền Nam tấn công Fort Sumter ở South Carolina. Lincoln đối mặt với thách thức chưa từng có: duy trì sự thống nhất của quốc gia trong cuộc xung đột đẫm máu nhất lịch sử Mỹ.

Là Tổng tư lệnh, Lincoln đã thể hiện khả năng lãnh đạo phi thường. Ông mở rộng quyền hạn của tổng thống trong thời chiến, triệu tập quân đội mà không có sự chấp thuận trước của Quốc hội, đình chỉ quyền habeas corpus (quyền không bị giam giữ trái phép), và áp đặt lệnh phong tỏa các cảng miền Nam. Những hành động này gây tranh cãi nhưng được Lincoln biện minh là cần thiết để bảo vệ Liên bang.

Trong hai năm đầu của cuộc chiến, quân đội Liên bang (Union) gặp nhiều thất bại trước quân đội Liên bang miền Nam (Confederacy) dưới sự chỉ huy tài ba của Robert E. Lee. Lincoln liên tục thay đổi các tướng lĩnh cho đến khi tìm được những người chỉ huy hiệu quả như Ulysses S. Grant và William Tecumseh Sherman.

Một trong những quyết định quan trọng nhất của Lincoln là mở rộng mục tiêu chiến tranh từ việc chỉ bảo tồn Liên bang sang cả việc xóa bỏ chế độ nô lệ. Điều này được thể hiện qua Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ.

Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ và hành trình chấm dứt chế độ nô lệ

Ngày 22 tháng 9 năm 1862, sau chiến thắng của Liên bang tại Antietam, Lincoln ban hành Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ sơ bộ. Tuyên ngôn chính thức có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 1863, tuyên bố giải phóng tất cả nô lệ ở các bang đang nổi dậy chống lại Liên bang.

Mặc dù Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ không giải phóng ngay lập tức tất cả nô lệ (nó không áp dụng cho các bang biên giới trung thành với Liên bang hoặc các vùng lãnh thổ đã bị Liên bang chiếm đóng), nhưng nó đã thay đổi căn bản tính chất của cuộc chiến. Từ đây, cuộc Nội chiến không chỉ là cuộc đấu tranh để bảo tồn Liên bang mà còn là cuộc chiến để chấm dứt chế độ nô lệ.

Lincoln hiểu rằng Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ, được ban hành dưới quyền hạn chiến tranh của ông với tư cách là Tổng tư lệnh, có thể bị đảo ngược sau chiến tranh. Vì vậy, ông đã thúc đẩy Tu chính án thứ 13 của Hiến pháp Hoa Kỳ, chính thức xóa bỏ chế độ nô lệ trên toàn quốc. Tu chính án này được Quốc hội thông qua vào tháng 1 năm 1865 và được phê chuẩn vào tháng 12 cùng năm, sau khi Lincoln qua đời.

Quyết định giải phóng nô lệ của Lincoln xuất phát từ nhiều yếu tố: niềm tin đạo đức cá nhân, áp lực từ phe bãi nô, và các cân nhắc chiến lược. Về mặt chiến lược, việc giải phóng nô lệ đã ngăn chặn sự can thiệp của Anh và Pháp vào cuộc chiến (vì họ không thể công khai ủng hộ chế độ nô lệ), cho phép quân đội Liên bang tuyển mộ binh lính da đen (khoảng 180.000 người đã phục vụ), và làm suy yếu nền kinh tế miền Nam.

Bài diễn văn Gettysburg và tầm nhìn về một nước Mỹ tái sinh

Ngày 19 tháng 11 năm 1863, Lincoln đọc bài diễn văn nổi tiếng tại lễ khánh thành Nghĩa trang Quốc gia Gettysburg, nơi chôn cất những người lính đã hy sinh trong trận Gettysburg. Mặc dù chỉ dài 272 từ và kéo dài chưa đầy ba phút, Bài diễn văn Gettysburg được coi là một trong những bài phát biểu vĩ đại nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.

Trong bài diễn văn này, Lincoln đã tái định nghĩa ý nghĩa của cuộc Nội chiến, biến nó từ một cuộc đấu tranh để bảo tồn Liên bang thành một cuộc đấu tranh để tái sinh quốc gia dựa trên lý tưởng bình đẳng:

“Cách đây tám mươi bảy năm, tổ tiên chúng ta đã khai sinh trên lục địa này một quốc gia mới, được thai nghén trong Tự do và cống hiến cho nguyên tắc rằng tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng… Chúng ta ở đây để cống hiến một phần của cánh đồng này làm nơi an nghỉ cuối cùng cho những người đã hiến dâng mạng sống để quốc gia này có thể tồn tại. Đó là điều hoàn toàn phù hợp và đúng đắn mà chúng ta nên làm… Chúng ta quyết tâm cao cả rằng những người đã hy sinh sẽ không hy sinh vô ích – rằng quốc gia này, dưới sự che chở của Chúa, sẽ có một sự tái sinh của tự do – và rằng chính quyền của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, sẽ không biến mất khỏi trái đất.”

Bài diễn văn Gettysburg đã trở thành tuyên ngôn về dân chủ và bình đẳng, thể hiện tầm nhìn của Lincoln về một nước Mỹ tái sinh từ đống tro tàn của cuộc nội chiến.

Nhiệm kỳ thứ hai và kết thúc cuộc Nội chiến

Năm 1864, mặc dù cuộc chiến vẫn tiếp diễn và nhiều người dự đoán ông sẽ thất cử, Lincoln đã tái đắc cử tổng thống, đánh bại ứng cử viên Dân chủ George McClellan. Chiến thắng này phản ánh sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách chiến tranh của Lincoln và quyết tâm theo đuổi cuộc chiến đến chiến thắng cuối cùng.

Trong bài diễn văn nhậm chức lần thứ hai vào ngày 4 tháng 3 năm 1865, Lincoln đã thể hiện tinh thần hòa giải và lòng nhân đạo sâu sắc. Thay vì ăn mừng chiến thắng sắp tới của Liên bang, ông đã kêu gọi hàn gắn vết thương quốc gia “không hận thù đối với ai, bác ái đối với tất cả”:

“Với lòng ác cảm đối với không ai, với lòng bác ái đối với tất cả, với sự kiên định trong chính nghĩa như Chúa cho chúng ta thấy chính nghĩa, chúng ta hãy nỗ lực hoàn thành công việc mà chúng ta đang thực hiện, để băng bó vết thương của quốc gia, để chăm sóc người đã gánh chịu gánh nặng của trận chiến và góa phụ và trẻ mồ côi của họ, để làm tất cả những gì có thể để đạt được và trân trọng một nền hòa bình công bằng và lâu dài giữa chúng ta và với tất cả các quốc gia.”

Cuộc Nội chiến kết thúc vào ngày 9 tháng 4 năm 1865, khi Tướng Robert E. Lee đầu hàng Tướng Ulysses S. Grant tại Appomattox Court House, Virginia. Lincoln đã chỉ đạo Grant đưa ra các điều khoản đầu hàng khoan dung, cho phép các binh sĩ Liên bang miền Nam trở về nhà mà không bị trừng phạt.

Lincoln bắt đầu lập kế hoạch cho quá trình Tái thiết, với mục tiêu đưa các bang miền Nam trở lại Liên bang một cách nhanh chóng và hòa bình. Ông ủng hộ chính sách khoan dung đối với miền Nam và đề xuất quyền bầu cử cho một số người Mỹ gốc Phi có học thức và cựu chiến binh.

Vụ ám sát và di sản

Chỉ năm ngày sau khi Lee đầu hàng, bi kịch đã xảy ra. Vào tối ngày 14 tháng 4 năm 1865, khi đang xem vở kịch “Our American Cousin” tại Nhà hát Ford ở Washington, D.C., Lincoln bị John Wilkes Booth, một diễn viên và người ủng hộ Liên bang miền Nam, bắn vào đầu. Lincoln qua đời vào sáng hôm sau, trở thành tổng thống Mỹ đầu tiên bị ám sát.

Cái chết của Lincoln đã gây chấn động toàn quốc. Ngay cả những người trước đây chỉ trích ông cũng bày tỏ sự tiếc thương sâu sắc. Đoàn tàu tang lễ của ông đã đi qua nhiều thành phố trên đường từ Washington về Springfield, Illinois, nơi ông được an táng, với hàng triệu người xếp hàng để bày tỏ lòng kính trọng cuối cùng.

Di sản của Lincoln là vô cùng to lớn và lâu dài. Ông được ghi nhận vì:

    • Bảo tồn Liên bang: Dưới sự lãnh đạo của Lincoln, Hoa Kỳ đã vượt qua thử thách lớn nhất đối với sự tồn tại của mình và duy trì là một quốc gia thống nhất.
    • Chấm dứt chế độ nô lệ: Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ và việc thúc đẩy Tu chính án thứ 13 đã chấm dứt thể chế nô lệ ở Mỹ.
    • Mở rộng quyền lực của chính phủ liên bang: Các hành động thời chiến của Lincoln đã mở rộng quyền hạn của tổng thống và chính phủ liên bang, đặt nền móng cho nhà nước liên bang mạnh mẽ hơn.
    • Hiện đại hóa nền kinh tế: Lincoln ủng hộ các chính sách thúc đẩy phát triển kinh tế, bao gồm đường sắt xuyên lục địa, trường cao đẳng cấp đất, và hệ thống ngân hàng quốc gia.
    • Tầm nhìn về bình đẳng: Mặc dù quan điểm của Lincoln về bình đẳng chủng tộc phức tạp hơn so với tiêu chuẩn hiện đại, nhưng ông đã đặt nền móng cho sự tiến bộ trong quyền công dân.

Tính cách và phong cách lãnh đạo

Tính cách của Lincoln là một phần quan trọng trong thành công của ông. Ông nổi tiếng với sự khiêm tốn, lòng trắc ẩn, và khiếu hài hước. Mặc dù thường xuyên phải đối mặt với trầm cảm (điều mà thời đó gọi là “nỗi buồn”), Lincoln vẫn duy trì tinh thần lạc quan và quyết tâm trong những thời điểm đen tối nhất của cuộc Nội chiến.

Phong cách lãnh đạo của Lincoln được đặc trưng bởi:

    • Sự kiên nhẫn và kiên trì: Lincoln sẵn sàng chờ đợi thời điểm thích hợp để hành động và không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.
    • Sự khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi: Ông thừa nhận sai lầm và liên tục học hỏi từ kinh nghiệm.
    • Khả năng giao tiếp xuất sắc: Lincoln có thể truyền đạt ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và thuyết phục.
    • Sự khoan dung và tha thứ: Ông hiếm khi giữ hận thù và sẵn sàng làm việc với những người trước đây đã chỉ trích mình.
    • Sự cân bằng giữa nguyên tắc và thực dụng: Lincoln kiên định với các mục tiêu cốt lõi nhưng linh hoạt về phương tiện để đạt được chúng.

Kết luận

Abraham Lincoln đã lãnh đạo Hoa Kỳ qua giai đoạn khó khăn nhất trong lịch sử quốc gia này. Từ một cậu bé nghèo khó ở vùng biên giới, ông đã vươn lên trở thành một trong những tổng thống vĩ đại nhất và được kính trọng nhất của Hoa Kỳ. Dưới sự lãnh đạo của ông, quốc gia không chỉ sống sót qua cuộc Nội chiến đẫm máu mà còn bắt đầu quá trình chữa lành và tái sinh.

Di sản lớn nhất của Lincoln là việc bảo tồn Liên bang và xóa bỏ chế độ nô lệ, nhưng tầm ảnh hưởng của ông vượt xa những thành tựu đó. Tầm nhìn của ông về một nước Mỹ thống nhất, tự do và bình đẳng tiếp tục truyền cảm hứng cho người Mỹ và người dân trên toàn thế giới.

Như nhà sử học Doris Kearns Goodwin đã viết: “Trong Lincoln, chúng ta có một hình mẫu về cách sức mạnh và lòng tốt có thể đồng hành cùng nhau, về cách sự khiêm tốn và tự tin có thể cùng tồn tại, và về cách một người có thể vừa là một nhà lãnh đạo vĩ đại vừa là một con người tốt.”

Hơn 150 năm sau cái chết của ông, Abraham Lincoln vẫn là biểu tượng của sự lãnh đạo đạo đức, lòng dũng cảm chính trị, và niềm tin vào lý tưởng dân chủ Mỹ. Câu chuyện của ông – từ “căn nhà gỗ đến Nhà Trắng” – tiếp tục là minh chứng cho sức mạnh của quyết tâm, trí tuệ và lòng nhân đạo trong việc định hình lịch sử.